Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
144 |
---|
Số đếm | 144 một trăm bốn mươi bốn |
---|
Số thứ tự | thứ một trăm bốn mươi bốn |
---|
Bình phương | 20736 (số) |
---|
Lập phương | 2985984 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 24 × 32 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 12, 16, 18, 24, 36, 48, 72, 144 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 100100002 |
---|
Tam phân | 121003 |
---|
Tứ phân | 21004 |
---|
Ngũ phân | 10345 |
---|
Lục phân | 4006 |
---|
Bát phân | 2208 |
---|
Thập nhị phân | 10012 |
---|
Thập lục phân | 9016 |
---|
Nhị thập phân | 7420 |
---|
Cơ số 36 | 4036 |
---|
Lục thập phân | 2O60 |
---|
Số La Mã | CXLIV |
---|
|
144 (một trăm bốn mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 143 và ngay trước 145. Số 144 là số chính phương của số 12[1] và là số Fibonacci thứ 12[2]
 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 144 (số). |
- ^ “Square number”, Wikipedia (bằng tiếng Anh), 26 tháng 3 năm 2023, truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2023
- ^ “Dãy Fibonacci”, Wikipedia tiếng Việt, 25 tháng 2 năm 2023, truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2023