402 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
402
Số đếm402
bốn trăm lẻ hai
Số thứ tựthứ bốn trăm lẻ hai
Bình phương161604 (số)
Lập phương64964808 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 3 x 67
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 67, 134, 201, 402
Biểu diễn
Nhị phân1100100102
Tam phân1122203
Tứ phân121024
Ngũ phân31025
Lục phân15106
Bát phân6228
Thập nhị phân29612
Thập lục phân19216
Nhị thập phân10220
Cơ số 36B636
Lục thập phân6G60
Số La MãCDII
401 402 403

402 (bốn trăm linh hai) là một số tự nhiên ngay sau 401 và ngay trước 403.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]