Đảng Xã hội Chủ nghĩa Thống nhất Venezuela
Giao diện
Đảng Xã hội chủ nghĩa thống nhất Venezuela Partido Socialista Unido de Venezuela | |
---|---|
Chủ tịch | Nicolás Maduro |
Phó chủ tịch | Diosdado Cabello |
Thành lập | 24 tháng 3 năm 2007 |
Trụ sở chính | Mariperez, Caracas |
Tổ chức thanh niên | Liên đoàn Thanh niên Xã hội chủ nghĩa Thống nhất Venezuela |
Thành viên | 5.7 triệu (2007) |
Ý thức hệ | Chủ nghĩa xã hội Thế kỷ 21 Chavismo Bolivarianism Chủ nghĩa Marx |
Khuynh hướng | Cánh tả |
Thuộc tổ chức quốc tế | Diễn đàn São Paulo |
Ghế trong Quốc hội | 97 / 165 |
Website | www.psuv.org.ve |
Quốc gia | Venezuela |
Đảng Xã hội chủ nghĩa thống nhất Venezuela (tiếng Tây Ban Nha: Partido Socialista Unido de Venezuela, viết tắt là PSUV) là đảng chính trị của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Venezuela, đây là một chính đảng cánh tả theo học thuyết Chủ nghĩa xã hội Thế kỷ 21 của cố tổng thống Hugo Chávez và tư tưởng Simon Bolivar. Hiện nay là đảng cầm quyền ở Venezuela.
Cấu trúc
[sửa | sửa mã nguồn]Đứng đầu ở là Tổng thống Nicolas Maduro, phó chủ tịch (Diosdado Cabello), và 29 thành viên:
- Adán Chávez
- Alí Rodríguez Araque
- Ana Elisa Osorio
- Antonia Muñoz
- Aristóbulo Istúriz
- Carlos Escarrá
- Darío Vivas
- Cilia Flores
- Elías Jaua
- Érika Farías
- Freddy Bernal
- Héctor Navarro
- Héctor Rodríguez
- Jacqueline Faría
- Jorge Rodríguez
- Luis Reyes Reyes
- María Cristina Iglesias
- María León
- Mario Silva
- Nicolás Maduro
- Nohelí Pocaterra
- Rafael Ramírez
- Ramón Rodríguez Chacín
- Rodrigo Cabezas
- Tarek El Aissami
- Vanessa Davies
- Willian Lara
- Yelitza Santaella
Kết quả bầu cử
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng thống
[sửa | sửa mã nguồn]Năm bầu cử | Tên | Vòng đầu tiên | Vòng thứ hai | ||
---|---|---|---|---|---|
# of overall votes |
% of overall vote |
# of overall votes |
% of overall vote | ||
2012 | Hugo Chávez | 8,191,132 | 55.07 (#1) | ||
Major party in "Great Patriotic Pole". | |||||
2013 |
Quốc hội
[sửa | sửa mã nguồn]Năm bầu cử | # of overall votes |
% of overall vote |
# of overall seats won |
+/– |
---|---|---|---|---|
2010 | 5,451,419 | 48.3 (#1) | 97 / 165 |
– |