Bước tới nội dung

Đầu máy JNR lớp C50

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đầu máy JNR lớp C50
Đường sắt Đài Loan lớp CT230
Đầu máy C50 125 đang được bảo quản và trưng bày (tháng 1 năm 2006)
Loại và xuất xứ
Kiểu loạiHơi nước
Chế tạoKawasaki Heavy Industries, Kisha Seizo, Nippon Sharyo, HitachiMitsubishi
Ngày chế tạo1929-1933
Thông số kỹ thuật
Hình thể:
 • Whyte2-6-0
Khổ1.067 mm (3 ft 6 in)
Bánh dẫn động1,600 mm (0,0630 in)
Chiểu dài16,680 mm (0,6567 in)
Chiều cao3,885 mm (0,1530 in)
Tự trọng đầu máy52,8 t (52,0 tấn Anh; 58,2 tấn Mỹ)
Tổng trọng lượng87,7 t (86,3 tấn Anh; 96,7 tấn Mỹ)
Loại nhiên liệuThan
Kiểu Xi lanh470 mm × 610 mm (19 in × 24 in)
Khai thác
Quản lý bởiJNR
Đường sắt Đài Loan
Số loạiJNR: 154
TRA: 5
Số hiệuJNR: C50 1−154
TRA: CT231−CT235
Bảo quản6
Bố tríLoại biên

JNR lớp C50 là một dòng đầu máy hơi nước với cấu hình bố trí bánh xe 2-6-0 được chế tạo ở Nhật Bản từ năm 1929 đến năm 1933. Đã có tổng cộng 154 đầu máy lớp C50 được chế tạo và người thiết kế ra mẫu đầu máy này là Shima Hideo. Việc sản xuất đầu máy lớp C50 được chia sẻ giữa Kawasaki Heavy Industries, Kisha Seizo, Nippon Sharyo, HitachiMitsubishi.[1]

5 chiếc đầu máy C50 được chuyển giao cho Cục quản lý Đường sắt Đài Loan và được ký hiệu thành Lớp CT230.

Hiện vật

[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến năm 2014, sáu đầu máy lớp C50 được bảo quản ở Nhật Bản.[2]

  • C50 75: Được bảo quản tại Kitashikahama Transport Park ở Adachi, Tokyo
  • C50 96: Được bảo quản tại Công viên Koishikawa ở Yaizu, Shizuoka
  • C50 103: Được bảo quản tại Bảo tàng Minamisoma ở Minamisoma, Fukushima
  • C50 123: Được bảo quản tại Station East Park ở Oyama, Tochigi
  • C50 125: Được bảo quản tại Station South Park ở Yanai, Yamaguchi
  • C50 154: Được bảo quản tại Công viên Kannonzan ở Kameyama, Mie

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Inoue, Kōichi (1999). 国鉄機関車辞典 [JNR Locomotive Encyclopedia]. Japan: Sankaido. tr. 32–33. ISBN 4-381-10338-6.
  2. ^ Sasada, Masahiro (25 tháng 11 năm 2014). 国鉄&JR保存車大全2015-2016 [JNR & JR Preserved Rolling Stock Complete Guide 2015-2016] (bằng tiếng Japanese). Tokyo, Japan: Ikaros Publications Ltd. tr. 128. ISBN 978-4863209282.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)