Khác biệt giữa bản sửa đổi của “CKG48”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Theo biểu quyết xóa bài. Thẻ: Trang đổi hướng mới |
||
(Không hiển thị 92 phiên bản của 15 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
#đổi [[SNH48]] |
|||
{{Không nổi bật|date=tháng 3/2022}} |
|||
{{Thiếu nguồn gốc|date=tháng 3/2022}} |
|||
{{Wiki hóa|date=tháng 3/2022}} |
|||
{{Infobox musical artist |
|||
| name = CKG48 |
|||
| image = CKG48.png |
|||
| alt = |
|||
| caption = CKG48 logo |
|||
| image_size = |
|||
| origin = [[Trùng Khánh]],[[Trung Quốc]] |
|||
| genre = [[Nhạc Pop]] |
|||
| years_active = {{start date|2017}}–nay |
|||
| label = Chongqing Siba Film and Television Culture Media Co., Ltd. |
|||
| associated_acts = [[SNH48]] <br />[[BEJ48]] <br /> [[GNZ48]] |
|||
| website = {{URL|www.ckg48.com}} |
|||
| current_members = [[#Members|CKG48 Members]] |
|||
}} |
|||
'''CKG48''' là một nhóm nhạc nữ thần tượng [[Trung Quốc]] có trụ sở tại [[Trùng Khánh]], [[Trung Quốc]]. Được thành lập vào năm 2017 và là nhóm nhạc chị em thứ 4 của [[SNH48]] được thành lập. |
|||
Vào ngày 19 tháng 1 năm 2019, là một phần của Chiến lược tổ chức lại STAR48, Đội C và Đội K sẽ tan rã. |
|||
Vào ngày 16 tháng 3 năm 2019, nhóm đã được cải tổ bằng cách đưa một số thành viên từ Idols Ft sang biểu diễn dưới tên CKG48. |
|||
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2021, các thành viên [[Idols Ft]] đã biểu diễn với CKG48 được gọi là thành viên CKG48 chính thức kể từ ngày đó trở đi và tư cách Idols Ft của họ đã bị thu hồi. |
|||
== '''Thành viên CKG48''' == |
|||
* Có 15 thành viên |
|||
* Đội trưởng hiện tại là '''Trương Ái Tĩnh''' |
|||
{| class="wikitable sortable" |
|||
|+ |
|||
! colspan="2" |Nghệ Danh |
|||
! colspan="3" |Tên Thật |
|||
! rowspan="2" |Ngày sinh |
|||
! rowspan="2" |Gen |
|||
! rowspan="2" |Quê quán |
|||
! rowspan="2" |Ghi Chú |
|||
|- |
|||
!Hán - Việt |
|||
!Bản Ngữ |
|||
!Hán - Việt |
|||
!Bản Ngữ |
|||
!Latin |
|||
|- |
|||
|Mori |
|||
| |
|||
|Trần Dĩnh Lâm |
|||
|陈颍琳 |
|||
|Chen YingLin |
|||
|{{Birth date and age|2000|05|22}} |
|||
|5th |
|||
|Quảng Đông |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Phiến Phiến |
|||
|扇扇 |
|||
|Phó Mĩ Thiện |
|||
|付美善 |
|||
|Fu MeiShan |
|||
|08/02 |
|||
|5th |
|||
|Cát Lâm |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Quả Hạch |
|||
|果核 |
|||
|Cao Tuyết Dật |
|||
|高雪逸 |
|||
|Gao XueYi |
|||
|{{Birth date and age|2000|10|27}} |
|||
|GNZ48 2nd |
|||
|Trùng Khánh |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Tiêu Tiêu |
|||
Tiêu Tương |
|||
|霄霄 |
|||
霄酱 |
|||
|Lôi Vũ Tiêu |
|||
|雷宇霄 |
|||
|Lei YuXiao |
|||
|{{Birth date and age|2001|11|03}} |
|||
|1st |
|||
|Quảng Đông |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Lý Thanh Thiên |
|||
|李晴天 |
|||
|Lý Tuệ |
|||
|李慧 |
|||
|Li Hui |
|||
|{{Birth date and age|1996|11|08}} |
|||
|SHY 1st |
|||
|[[Hà Bắc]] |
|||
|Kiêm nhiệm SNH48 Team SII |
|||
|- |
|||
|Lượng Tinh Tinh |
|||
Tuyệt Cốt |
|||
Đông Đông |
|||
|亮晶晶 |
|||
脆骨 |
|||
鸫鸫 |
|||
|Lương Tinh Kim |
|||
|梁晶金 |
|||
|Liang JingJin |
|||
|{{Birth date and age|1999|02|11}} |
|||
|4th |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Lạc Lạc |
|||
Lạc Bảo |
|||
Lạc Tể |
|||
|洛洛 |
|||
洛宝 |
|||
洛崽 |
|||
|Lạc Vũ Đình |
|||
|骆羽庭 |
|||
|Luo YuTing |
|||
|{{Birth date and age|2002|04|24}} |
|||
|5th |
|||
|Chiết Giang |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Tiểu Hùng Nhuyễn Đường |
|||
|小熊软糖 |
|||
胖达 |
|||
|Phan Dĩnh |
|||
|潘颖 |
|||
|Pan Ying |
|||
|{{Birth date and age|2001|04|06}} |
|||
|4th |
|||
|Trùng Khánh |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Lạp Lạp |
|||
|粒粒 |
|||
|Bành Hàm Linh |
|||
|彭含灵 |
|||
|Peng HanLing |
|||
|21/02 |
|||
|5th |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Vũ Hàng Viên |
|||
Tiểu Hổ Nha |
|||
|宇航员 |
|||
小虎牙 |
|||
|Bành Du Hàm |
|||
|彭榆涵 |
|||
|Peng YuHan |
|||
|{{Birth date and age|1999|01|18}} |
|||
|3rd |
|||
|Hồ Nam |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Tiểu Bình Quả |
|||
Quả Quả |
|||
|小苹果 |
|||
果果 |
|||
|Ngô Học Vũ |
|||
|吴学雨 |
|||
|Wu XueYu |
|||
|{{Birth date and age|1999|04|15}} |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
| |
|||
|- |
|||
|'''Bính Bính''' |
|||
|'''饼饼''' |
|||
|'''Trương Ái Tĩnh''' |
|||
|'''张爱静''' |
|||
|'''Zhang AiJing''' |
|||
|'''{{Birth date and age|1999|08|03}}''' |
|||
|'''SHY48 1st''' |
|||
|'''Tứ Xuyên''' |
|||
|'''Đội Trưởng''' |
|||
|- |
|||
|Tửu Oa |
|||
Tửu Tửu |
|||
|酒窝 |
|||
酒酒 |
|||
|Trương Phàm |
|||
|张帆 |
|||
|Zhang Fan |
|||
|{{Birth date and age|2002|09|11}} |
|||
|5th |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Tuệ Tuệ |
|||
Trạch Tuệ |
|||
Tuệ Nhi |
|||
Toan Nãi |
|||
|慧慧 |
|||
泽慧 |
|||
慧儿 |
|||
酸奶 |
|||
|Triệu Trạch Tuệ |
|||
|赵泽慧 |
|||
|Zhao ZeHui |
|||
|{{Birth date and age|1998|04|25}} |
|||
|1st |
|||
|Thiểm Tây |
|||
| |
|||
|- |
|||
|Tiểu Duyên |
|||
|小缘 |
|||
|Chu Thụy Duyên |
|||
|朱瑞缘 |
|||
|Zhu RuiYuan |
|||
|{{Birth date and age|2000|08|18}} |
|||
|5th |
|||
|Trùng Khánh |
|||
| |
|||
|} |
|||
=== Thành viên chuyển đi === |
|||
{| class="wikitable" |
|||
|+ |
|||
! colspan="3" |Tên Thật |
|||
! rowspan="2" |Ngày |
|||
Sinh |
|||
! rowspan="2" |Gen |
|||
! rowspan="2" |Quê |
|||
Quán |
|||
! rowspan="2" |Ghi Chú |
|||
|- |
|||
!Hán - Việt |
|||
!Bản Ngữ |
|||
!Latin |
|||
|- |
|||
! colspan="7" | Team C |
|||
|- |
|||
|Bách Hân Dư |
|||
|柏欣妤 |
|||
|Bai XinYu |
|||
|25/01/1997 |
|||
|1st |
|||
|Giang Tô |
|||
|Chuyển sang SNH48 Team NII |
|||
|- |
|||
|Lí San San |
|||
|李姗姗 |
|||
|Li Shanshan |
|||
|08/04/1998 |
|||
|1st |
|||
|[[Tứ Xuyên]] |
|||
|Chuyển sang GNZ48 Team G |
|||
|- |
|||
|Nhiễm Uý |
|||
|冉蔚 |
|||
|Ran Wei |
|||
|21/05/1999 |
|||
|1st |
|||
|[[Tứ Xuyên]] |
|||
|Chuyển sang SNH48 Team X |
|||
|- |
|||
|Từ Sở Văn |
|||
|徐楚雯 |
|||
|Xu ChuWen |
|||
|26/10/1999 |
|||
|2nd |
|||
|[[Giang Tây]] |
|||
|Chuyển sang GNZ48 Team G |
|||
|- |
|||
|Tằng Giai |
|||
|曾佳 |
|||
|Zeng Jia |
|||
|24/10/1999 |
|||
|1st |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|Chuyển sang GNZ48 Team NIII |
|||
|- |
|||
! colspan="7" | Team K |
|||
|- |
|||
|Phương Kỳ |
|||
|方琪 |
|||
|Fang Qi |
|||
|12/06/1999 |
|||
|3rd |
|||
|[[Giang Tây]] |
|||
|Chuyển sang GNZ48 Team Z |
|||
|- |
|||
|Quách Sảng |
|||
|郭爽 |
|||
|Guo Shuang |
|||
|19/06/2000 |
|||
|3rd |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|Dự bị sinh SNH48 team HII |
|||
|- |
|||
|Hách Tịnh Di |
|||
|郝婧怡 |
|||
|Hao JingYi |
|||
|23/02/1999 |
|||
|1st |
|||
|[[Thiểm Tây]] |
|||
|Chuyển sang SNH48 Team HII |
|||
|- |
|||
|Lâm Thư Tình |
|||
|林舒晴 |
|||
|Lin ShuQing |
|||
|28/05/2000 |
|||
|1st |
|||
|[[Phúc Kiến]] |
|||
|Chuyển sang SNH48 Team HII |
|||
|- |
|||
! colspan="7" | CKG48 |
|||
|- |
|||
|Điền Mật |
|||
|田密 |
|||
|Tian Mi |
|||
|15/01/2002 |
|||
|3rd |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|Chuyển sang IDOLS Ft |
|||
|} |
|||
== '''Thành viên tốt nghiệp''' == |
|||
{| class="wikitable sortable" |
|||
|+ |
|||
! colspan="3" |Tên Thật |
|||
! rowspan="2" |Ngày sinh |
|||
! rowspan="2" |Gen |
|||
! rowspan="2" |Quê quán |
|||
! rowspan="2" |Năm |
|||
! rowspan="2" |Ghi Chú |
|||
|- |
|||
!Hán-Việt |
|||
!Bản ngữ |
|||
!Latin |
|||
|- |
|||
! colspan="8" | Team C |
|||
|- |
|||
|Mao Dịch Hàm |
|||
|毛译晗 |
|||
|Mao YiHan |
|||
|27/11/1999 |
|||
|1st |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|22/06/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Mạnh Nguyệt |
|||
|孟玥 |
|||
|Meng Yue |
|||
|11/03/2003 |
|||
|1st |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|08/02/2020 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Khang Triệu Vi |
|||
|康兆薇 |
|||
|Kang ZhaoWei |
|||
|09/02/2003 |
|||
|3rd |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|06/03/2019 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Lý Ân Nhuệ |
|||
|李恩锐 |
|||
|Li EnRui |
|||
|18/05/1995 |
|||
|1st |
|||
|Quý Châu |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Lý Trạch Á |
|||
|李泽亚 |
|||
|Li ZeYa |
|||
|27/12 |
|||
|1st |
|||
|Sơn Đông |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Tiêu Ngọc Trân |
|||
|谯玉珍 |
|||
|Qiao YuZhen |
|||
|26/12/1996 |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|01/03/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Điền Thiến Lan |
|||
|田倩兰 |
|||
|Tian QianLan |
|||
|17/01/1998 |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|01/03/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Từ Huệ Linh |
|||
|徐慧玲 |
|||
|Xu HuiLing |
|||
|21/10/1997 |
|||
|2rd |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|06/04/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Vương Mộng Trúc |
|||
|王梦竹 |
|||
|Wang MengZhu |
|||
|29/12/1995 |
|||
|1st |
|||
|Liêu Ninh |
|||
|26/03/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Vương Ngu Bác |
|||
|王娱博 |
|||
|Wang YuBo |
|||
|10/07/1999 |
|||
|1st |
|||
|Giang Tô |
|||
|06/03/2019 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Ngũ Hàn Kỳ |
|||
|伍寒琪 |
|||
|Wu HanQi |
|||
|07/04/2000 |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|06/03/2019 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Châu Nguyên |
|||
|周源 |
|||
|Zhou Yuan |
|||
|24/10 |
|||
|1st |
|||
|Bắc Kinh |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Tả Hân |
|||
|左欣 |
|||
|Zuo Xin |
|||
|14/12/2001 |
|||
|1st |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|01/03/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Đào Uyển Thụy |
|||
|陶菀瑞 |
|||
|Tao WanRui |
|||
|25/06/1997 |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
! colspan="8" | Team K |
|||
|- |
|||
|Ngải Chỉ Diệc |
|||
|艾芷亦 |
|||
|Ai ZhiYi |
|||
|08/05/2000 |
|||
|1st |
|||
|Hồ Bắc |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Tào Lộ Đan |
|||
|曹露丹 |
|||
|Cao LuDan |
|||
|23/05/2003 |
|||
|3rd |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|01/03/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Đới Tử Vi |
|||
|戴紫薇 |
|||
|Dai ZiWei |
|||
|20/02/1998 |
|||
|2rd |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|08/06/2019 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Phàn Hi Nguyệt |
|||
|樊曦月 |
|||
|Fan XiYue |
|||
|22/02/1996 |
|||
|1st |
|||
|Sơn Tây |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Hàn Lâm Cần |
|||
|韩林芹 |
|||
|Han LinQin |
|||
|21/04/1997 |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|06/03/2019 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Hoàng Uyển Anh |
|||
|黄琬璎 |
|||
|Huang WanYing |
|||
|24/03/1998 |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|24/05/2020 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Lý Du Tuyền |
|||
|李瑜璇 |
|||
|Li YuXuan |
|||
|07/11/1997 |
|||
|1st |
|||
|Hồ Bắc |
|||
|25/05/2019 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Lưu Dặc Hạm |
|||
|刘弋菡 |
|||
|Liu YiHan |
|||
|21/05/2001 |
|||
|1st |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|01/03/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Thạch Cần |
|||
|石勤 |
|||
|Shi Qin |
|||
|04/12/1998 |
|||
|1st |
|||
|Giang Tây |
|||
|07/03/2018 |
|||
|Bị loại khỏi CKG48 |
|||
|- |
|||
|Điền Trinh Trăn |
|||
|田祯臻 |
|||
|Tian ZhenZhen |
|||
|03/03/2002 |
|||
|1st |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|26/02/2019 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Ngụy Tiểu Yên |
|||
|魏小燕 |
|||
|Wei XiaoYan |
|||
|21/02/1997 |
|||
|2nd |
|||
|Phúc Kiến |
|||
|30/08/2020 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Ngô Tinh Tinh |
|||
|吴晶晶 |
|||
|Wu JingJing |
|||
|30 tháng 6, 1998 (24 tuổi) |
|||
|1st |
|||
|Hồ Nam |
|||
|30/06/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Hạ Văn Thiến |
|||
|夏文倩 |
|||
|Xia WenQian |
|||
|20/09/1998 |
|||
|1st |
|||
|Hồ Bắc |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Chương Vũ Dương |
|||
|章宇阳 |
|||
|Zhang YuYang |
|||
|18/08 |
|||
|1st |
|||
|Hồ Nam |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Trịnh Dương Oánh |
|||
|郑阳莹 |
|||
|Zheng YangYing |
|||
|16/09/1998 |
|||
|1st |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|07/03/2018 |
|||
|Bị loại khỏi CKG48 |
|||
|- |
|||
|Châu Đồng Nhiễm |
|||
|周桐冉 |
|||
|Zhou TongRan |
|||
|04/06/1994 |
|||
|2nd |
|||
|Sơn Đông |
|||
|04/03/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
! colspan="8" | CKG48 |
|||
|- |
|||
|Trần Ni Á |
|||
|陈妮亚 |
|||
|Chen NiYa |
|||
|25/03/2004 |
|||
|4th |
|||
|Tân Cương |
|||
|01/03/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Hoàng Hâm Nguyên |
|||
|黄歆源 |
|||
|Huang XinYuan |
|||
|09/08/2000 |
|||
|4th |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|22/09/2020 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Lưu Vũ Đình |
|||
|刘宇婷 |
|||
|Liu YuTing |
|||
|18/02/2002 |
|||
|5th |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|03/07/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|La Ân Ni |
|||
|罗恩妮 |
|||
|Luo EnNi |
|||
|08/04 |
|||
|5th |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|15/07/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Đồ Tú Văn |
|||
|涂秀文 |
|||
|Tu XiuWen |
|||
|18/10/2003 |
|||
|4th |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|11/02/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Ngô Hiểu Đồng |
|||
|吴晓桐 |
|||
|Wu XiaoTong |
|||
|07/12/1998 |
|||
|2nd |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|13/05/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Hùng Tố Quân |
|||
|熊素君 |
|||
|Xiong SuJun |
|||
|09/09/1994 |
|||
|SNH48 5th |
|||
|Giang Tây |
|||
|20/07/2022 |
|||
|Bị loại khỏi CKG48 |
|||
|- |
|||
|Tạ Kim Nam |
|||
|谢金男 |
|||
|Xie JinNan |
|||
|07/05/2002 |
|||
|5th |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|14/09/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Dương Duẫn Hàm |
|||
|杨允涵 |
|||
|Yang YunHan |
|||
|16/04/1995 |
|||
|SHY48 1st |
|||
|Quý Châu |
|||
|28/08/2022 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Dư Mộng Lộ |
|||
|余梦露 |
|||
|Yu MengLu |
|||
|30/12/1996 |
|||
|2nd |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|03/11/2018 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Dư Vân Huyên |
|||
|余芸萱 |
|||
|Yu YunXuan |
|||
|08/02/2002 |
|||
|4th |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|01/03/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|- |
|||
|Triệu Tư Vũ |
|||
|赵思雨 |
|||
|Zhao SiYu |
|||
|07/05/2001 |
|||
|3rd |
|||
|Tứ Xuyên |
|||
|10/05/2019 |
|||
|Từ chức khỏi CKG48 |
|||
|- |
|||
|Trâu Băng Thanh |
|||
|邹冰清 |
|||
|Zou BingQing |
|||
|01/11/2000 |
|||
|2st |
|||
|Trùng Khánh |
|||
|04/03/2021 |
|||
|Tốt nghiệp |
|||
|} |
|||
== '''Các giai đoạn''' == |
|||
=== CKG48 === |
|||
{| class="wikitable" |
|||
!# |
|||
!Tên sân khấu |
|||
!Ngày |
|||
!Biểu diễn |
|||
|- |
|||
|1 |
|||
|Miss Camellia |
|||
|16/03/2019 - 11/05/2019 |
|||
| |
|||
|- |
|||
|2 |
|||
|Fantasy Coronation (奇幻的加冕旅程) |
|||
|18/05/2019 - 14/07/2019 |
|||
| |
|||
|- |
|||
|3 |
|||
|Miss Camellia: Growing (Miss Camellia 成长) |
|||
|20/07/2019 - 28/12/2020 |
|||
| |
|||
|- |
|||
|4 |
|||
|Miss Camellia: Blooming (Miss Camellia 绽放) |
|||
|20/06/2020 - 01/11/2020 |
|||
| |
|||
|- |
|||
|5 |
|||
|Theatrical Goddess (剧场女神) |
|||
|07/11/2020 - 23/10/2021 |
|||
| |
|||
|- |
|||
|6 |
|||
|Hand In Hand (手牵手) |
|||
|01/01/2022 - Now |
|||
| |
|||
|} |
|||
=== Đội C === |
|||
{| class="wikitable" |
|||
!# |
|||
!Tên sân khấu |
|||
!Ngày |
|||
!Biểu diễn |
|||
|- |
|||
|1 |
|||
|First Person <small>(第1人称)</small> |
|||
|03/11/2017 - 23/06/2018 |
|||
|53 |
|||
|- |
|||
|2 |
|||
|Dream Banner <small>(梦想 的 旗帜)</small> |
|||
|30/06/2018 - 30/12/2018 |
|||
|36 |
|||
|} |
|||
=== Đội K === |
|||
{| class="wikitable" |
|||
!# |
|||
!Tên sân khấu |
|||
!Ngày |
|||
!Biểu diễn |
|||
|- |
|||
|1 |
|||
|Fantasy Coronation (奇幻加冕礼) |
|||
|04/11/2017 - 10/06/2018 |
|||
|52 |
|||
|- |
|||
|2 |
|||
|Beautiful World <small>(美丽 世界)</small> |
|||
|16/06/2018 - 30/12/2018 |
|||
|41 |
|||
|} |
|||
== Đóng phim == |
|||
* [2018.11.06] TÀI LIỆU Kỉ niệm 1 năm CKG48 "Yī shù guāng de mèngxiǎng" |
|||
* [2019.12.31] TÀI LIỆU CKG48 2019 "The Wings of Winter" |
|||
== Sự kiện SNH48 == |
|||
=== Bầu cử Senbatsu === |
|||
* [2018.07.28] Cuộc bầu cử Senbatsu lần thứ 5 của SNH48 |
|||
* [2020.08.15] Cuộc bầu cử Senbatsu lần thứ 7 của SNH48 |
|||
* [2021.08.07] Cuộc bầu cử Senbatsu lần thứ 8 của SNH48 |
|||
=== Yêu cầu thời gian === |
|||
* [2019.01.19] SNH48 REQUEST TIME Phiên bản thứ 5 TỐT NHẤT 50 |
|||
* [2021.01.16] SNH48 REQUEST TIME Phiên bản thứ 7 TỐT NHẤT 50 |
|||
=== Nhóm phát ngẫu nhiên === |
|||
* [2019.01.19] SNH48 Group Grand Shuffle 2019 |
|||
=== Sự kiện thể thao === |
|||
* [2021.05.01] Đại hội thể thao lần thứ 3 của SNH48 |
|||
=== Giải thưởng thời trang === |
|||
* [2017.11.18] Giải thưởng thời trang SNH48 phiên bản thứ 3 |
|||
== Vairety hiển thị == |
|||
* Escaped Girls <small>(密 逃 少女) (2019)</small> |
|||
* Escaped Girls 2 <small>(密 逃 少女 2) (2021)</small> |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[Thể loại:AKB48]] |
|||
[[Thể loại:Thần tượng Trung Quốc]] |
|||
[[Thể loại:Quan hệ Nhật Bản–Trung Quốc]] |
Bản mới nhất lúc 08:24, ngày 21 tháng 1 năm 2024
Đổi hướng đến: