Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1130”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm rue:1130 |
|||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
[[Thể loại:1130]] |
[[Thể loại:1130]] |
||
[[af:1130]] |
|||
[[am:1130 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:1130]] |
|||
[[an:1130]] |
|||
[[ast:1130]] |
|||
[[az:1130]] |
|||
[[id:1130]] |
|||
[[ms:1130]] |
|||
[[bn:১১৩০]] |
|||
[[map-bms:1130]] |
|||
[[jv:1130]] |
|||
[[su:1130]] |
|||
[[be:1130]] |
|||
[[be-x-old:1130]] |
|||
[[bh:११३०]] |
|||
[[bs:1130]] |
|||
[[br:1130]] |
|||
[[bg:1130]] |
|||
[[ca:1130]] |
|||
[[cv:1130]] |
|||
[[cs:1130]] |
|||
[[co:1130]] |
|||
[[cy:1130]] |
|||
[[da:1130]] |
|||
[[de:1130]] |
|||
[[et:1130]] |
|||
[[el:1130]] |
|||
[[en:1130]] |
|||
[[es:1130]] |
|||
[[eo:1130]] |
|||
[[eu:1130]] |
|||
[[fa:۱۱۳۰ (میلادی)]] |
|||
[[fr:1130]] |
|||
[[fy:1130]] |
|||
[[ga:1130]] |
|||
[[gd:1130]] |
|||
[[gl:1130]] |
|||
[[gan:1130年]] |
|||
[[ko:1130년]] |
|||
[[hy:1130]] |
|||
[[hi:११३०]] |
|||
[[hr:1130.]] |
|||
[[io:1130]] |
|||
[[bpy:মারি ১১৩০]] |
|||
[[os:1130-æм аз]] |
|||
[[is:1130]] |
|||
[[it:1130]] |
|||
[[he:1130]] |
|||
[[ka:1130]] |
|||
[[kk:1130 жыл]] |
|||
[[sw:1130]] |
|||
[[ht:1130 (almanak jilyen)]] |
|||
[[la:1130]] |
|||
[[lv:1130. gads]] |
|||
[[lb:1130]] |
|||
[[lt:1130 m.]] |
|||
[[lmo:1130]] |
|||
[[hu:1130]] |
|||
[[mk:1130]] |
|||
[[mg:1130]] |
|||
[[mi:1130]] |
|||
[[mr:इ.स. ११३०]] |
|||
[[arz:1130]] |
|||
[[nah:1130]] |
|||
[[nl:1130]] |
|||
[[new:सन् ११३०]] |
|||
[[ja:1130年]] |
|||
[[nap:1130]] |
|||
[[no:1130]] |
|||
[[nn:1130]] |
|||
[[nrm:1130]] |
|||
[[oc:1130]] |
|||
[[uz:1130]] |
|||
[[pi:११३०]] |
|||
[[pnb:1130]] |
|||
[[nds:1130]] |
|||
[[pl:1130]] |
|||
[[pt:1130]] |
|||
[[ro:1130]] |
|||
[[qu:1130]] |
|||
[[ru:1130 год]] |
|||
[[rue:1130]] |
|||
[[se:1130]] |
|||
[[sa:११३०]] |
|||
[[sq:1130]] |
|||
[[scn:1130]] |
|||
[[simple:1130]] |
|||
[[sk:1130]] |
|||
[[sl:1130]] |
|||
[[sr:1130]] |
|||
[[fi:1130]] |
|||
[[sv:1130]] |
|||
[[tl:1130]] |
|||
[[tt:1130 ел]] |
|||
[[th:พ.ศ. 1673]] |
|||
[[tr:1130]] |
|||
[[tk:1130]] |
|||
[[uk:1130]] |
|||
[[ur:1130ء]] |
|||
[[vec:1130]] |
|||
[[vo:1130]] |
|||
[[war:1130]] |
|||
[[wuu:1130年]] |
|||
[[yo:1130]] |
|||
[[zh-yue:1130年]] |
|||
[[zh:1130年]] |
Phiên bản lúc 23:08, ngày 12 tháng 3 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1130 trong lịch Julius.
Sự kiện
- Giáo hoàng Innôcentê II, theo niên giám tòa thánh năm 1861 thì ông đắc cử giáo hoàng năm 1130 và ở ngôi giáo hoàng trong 13 năm 7 tháng 10 ngày.
- Trận Hoàng Thiên Đãng trận chiến trong chiến tranh Kim-Tống trong lịch sử Trung Quốc năm 1130 giữa tướng nhà Tống là Hàn Thế Trung và tướng nhà Kim là Ngột Truật.
Sinh
Lịch Gregory | 1130 MCXXX |
Ab urbe condita | 1883 |
Năm niên hiệu Anh | 30 Hen. 1 – 31 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 579 ԹՎ ՇՀԹ |
Lịch Assyria | 5880 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1186–1187 |
- Shaka Samvat | 1052–1053 |
- Kali Yuga | 4231–4232 |
Lịch Bahá’í | −714 – −713 |
Lịch Bengal | 537 |
Lịch Berber | 2080 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 3826 hoặc 3766 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 3827 hoặc 3767 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 846–847 |
Lịch Dân Quốc | 782 trước Dân Quốc 民前782年 |
Lịch Do Thái | 4890–4891 |
Lịch Đông La Mã | 6638–6639 |
Lịch Ethiopia | 1122–1123 |
Lịch Holocen | 11130 |
Lịch Hồi giáo | 524–525 |
Lịch Igbo | 130–131 |
Lịch Iran | 508–509 |
Lịch Julius | 1130 MCXXX |
Lịch Myanma | 492 |
Lịch Nhật Bản | Daiji 5 (大治5年) |
Phật lịch | 1674 |
Dương lịch Thái | 1673 |
Lịch Triều Tiên | 3463 |
Mất
.