Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nagahama, Shiga”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: Liên kết ngoài using AWB |
|||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Shiga]] |
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Shiga]] |
||
[[ar:ناغاهاما، شيغا]] |
|||
[[zh-min-nan:Nagahama-chhī]] |
|||
[[de:Nagahama]] |
|||
[[en:Nagahama, Shiga]] |
|||
[[fa:ناگاهاما، شیگا]] |
|||
[[fr:Nagahama]] |
|||
[[gl:Nagahama]] |
|||
[[ko:나가하마 시]] |
|||
[[it:Nagahama]] |
|||
[[mzn:ناگاهاما، شیگا]] |
|||
[[nl:Nagahama]] |
|||
[[ja:長浜市]] |
|||
[[pl:Nagahama]] |
|||
[[pt:Nagahama]] |
|||
[[ro:Nagahama, Shiga]] |
|||
[[ru:Нагахама (Сига)]] |
[[ru:Нагахама (Сига)]] |
||
[[tl:Nagahama, Shiga]] |
|||
[[tg:Нагаҳама]] |
|||
[[uk:Наґахама]] |
|||
[[vec:Nagahama]] |
|||
[[war:Nagahama, Shiga]] |
|||
[[zh:長濱市]] |
Phiên bản lúc 03:23, ngày 13 tháng 3 năm 2013
Nagahama 長浜市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Đường đến chùa Daitsu-ji | |
Vị trí của Nagahama ở Shiga | |
Tọa độ: 35°23′B 136°17′Đ / 35,383°B 136,283°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kinki |
Tỉnh | Shiga |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Nobuya Kawashima |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 680,79 km2 (26,285 mi2) |
Dân số (1 tháng 11, 2010) | |
• Tổng cộng | 122,762 |
• Mật độ | 180/km2 (500/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
526-0001–529-0722 | |
Thành phố kết nghĩa | Augsburg, Verona, Nishinoomote, Tatsuno |
Điện thoại | 0749-62-4111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 12-34 Takada-chō, Nagahama-shi, Shiga-ken 526-8501 |
Trang web | Thành phố Nagahama |
Nagahama (長浜市 Nagahama-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Shiga, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Nagahama, Shiga tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Trang web chính thức
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Nagahama, Shiga. |