Khác biệt giữa bản sửa đổi của “211 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-211}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-211}}|BC}} '''{{thế:PAGENAME}}''' là một năm trong lịch La Mã. ==Sự kiện== …” |
n Alphama Tool, General fixes |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav BC|-211}} |
{{year nav BC|-211}} |
||
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-211}}|BC}} |
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-211}}|BC}} |
||
'''211 TCN''' là một năm trong [[lịch La Mã]]. |
'''211 TCN''' là một năm trong [[lịch La Mã]]. |
||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
==Mất== |
==Mất== |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[Thể loại:211 TCN]] |
[[Thể loại:211 TCN]] |
Phiên bản lúc 11:24, ngày 19 tháng 7 năm 2014
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 211 TCN CCX TCN |
Ab urbe condita | 543 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4540 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −154 – −153 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2891–2892 |
Lịch Bahá’í | −2054 – −2053 |
Lịch Bengal | −803 |
Lịch Berber | 740 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 2486 hoặc 2426 — đến — Canh Dần (庚寅年) 2487 hoặc 2427 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −494 – −493 |
Lịch Dân Quốc | 2122 trước Dân Quốc 民前2122年 |
Lịch Do Thái | 3550–3551 |
Lịch Đông La Mã | 5298–5299 |
Lịch Ethiopia | −218 – −217 |
Lịch Holocen | 9790 |
Lịch Hồi giáo | 858 BH – 857 BH |
Lịch Igbo | −1210 – −1209 |
Lịch Iran | 832 BP – 831 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −848 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 334 |
Dương lịch Thái | 333 |
Lịch Triều Tiên | 2123 |
211 TCN là một năm trong lịch La Mã.