Khác biệt giữa bản sửa đổi của “246”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav|{{thế:PAGENAME}}}}Năm {{thế:PAGENAME}} là một năm trong lịch Julius. ==Sự kiện== ==Sinh== {{Năm trong lịch khác}} ==Mất== [[Thể…” |
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, gan, gd, gl, he, hr, ht, hu, hy, id, io, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, map-bms, mk, mr, ms, nah, |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
==Mất== |
==Mất== |
||
[[Thể loại:246]] |
[[Thể loại:246]] |
||
[[af:246]] |
|||
[[am:246 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:246]] |
|||
[[an:246]] |
|||
[[ast:246]] |
|||
[[az:246]] |
|||
[[id:246]] |
|||
[[ms:246]] |
|||
[[bn:২৪৬]] |
|||
[[map-bms:246]] |
|||
[[jv:246]] |
|||
[[su:246]] |
|||
[[be:246]] |
|||
[[be-x-old:246]] |
|||
[[bh:२४६]] |
|||
[[bs:246]] |
|||
[[br:246]] |
|||
[[bg:246]] |
|||
[[ca:246]] |
|||
[[cv:246]] |
|||
[[cs:246]] |
|||
[[co:246]] |
|||
[[cy:246]] |
|||
[[da:246]] |
|||
[[de:246]] |
|||
[[et:246]] |
|||
[[el:246]] |
|||
[[en:246]] |
[[en:246]] |
||
[[es:246]] |
|||
[[eo:246]] |
|||
[[eu:246]] |
|||
[[fa:۲۴۶ (میلادی)]] |
|||
[[fr:246]] |
|||
[[fy:246]] |
|||
[[gd:246]] |
|||
[[gl:246]] |
|||
[[gan:246年]] |
|||
[[ko:246년]] |
|||
[[hy:246]] |
|||
[[hr:246.]] |
|||
[[io:246]] |
|||
[[bpy:মারি ২৪৬]] |
|||
[[os:246-æм аз]] |
|||
[[it:246]] |
|||
[[he:246]] |
|||
[[ka:246]] |
|||
[[sw:246]] |
|||
[[ht:246 (almanak jilyen)]] |
|||
[[la:246]] |
|||
[[lb:246]] |
|||
[[lt:246 m.]] |
|||
[[lmo:246]] |
|||
[[hu:246]] |
|||
[[mk:246]] |
|||
[[mr:इ.स. २४६]] |
|||
[[nah:246]] |
|||
[[nl:246]] |
|||
[[new:सन् २४६]] |
|||
[[ja:246年]] |
|||
[[nap:246]] |
|||
[[no:246]] |
|||
[[nn:246]] |
|||
[[oc:246]] |
|||
[[or:୨୪୬]] |
|||
[[uz:246]] |
|||
[[pa:੨੪੬]] |
|||
[[pi:२४६]] |
|||
[[pnb:246]] |
|||
[[nds:246]] |
|||
[[pl:246]] |
|||
[[pt:246]] |
|||
[[ksh:Joohr 246]] |
|||
[[ro:246]] |
|||
[[qu:246]] |
|||
[[ru:246 год]] |
|||
[[sa:२४६]] |
|||
[[sq:246]] |
|||
[[sk:246]] |
|||
[[sl:246]] |
|||
[[sr:246]] |
|||
[[fi:246]] |
|||
[[sv:246]] |
|||
[[tl:246]] |
|||
[[th:พ.ศ. 789]] |
|||
[[tr:246]] |
|||
[[tk:246]] |
|||
[[uk:246]] |
|||
[[vec:246]] |
|||
[[vo:246]] |
|||
[[war:246]] |
|||
[[zh:246年]] |
Phiên bản lúc 10:47, ngày 22 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 246 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 246 CCXLVI |
Ab urbe condita | 999 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4996 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 302–303 |
- Shaka Samvat | 168–169 |
- Kali Yuga | 3347–3348 |
Lịch Bahá’í | −1598 – −1597 |
Lịch Bengal | −347 |
Lịch Berber | 1196 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2942 hoặc 2882 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2943 hoặc 2883 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −38 – −37 |
Lịch Dân Quốc | 1666 trước Dân Quốc 民前1666年 |
Lịch Do Thái | 4006–4007 |
Lịch Đông La Mã | 5754–5755 |
Lịch Ethiopia | 238–239 |
Lịch Holocen | 10246 |
Lịch Hồi giáo | 388 BH – 387 BH |
Lịch Igbo | −754 – −753 |
Lịch Iran | 376 BP – 375 BP |
Lịch Julius | 246 CCXLVI |
Lịch Myanma | −392 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 790 |
Dương lịch Thái | 789 |
Lịch Triều Tiên | 2579 |