Khác biệt giữa bản sửa đổi của “115 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: ne:ई.पू. ११५ |
n r2.7.1) (Bot: Dời tt:MA 115 |
||
Dòng 69: | Dòng 69: | ||
[[sv:115 f.Kr.]] |
[[sv:115 f.Kr.]] |
||
[[tl:115 BC]] |
[[tl:115 BC]] |
||
[[tt:MA 115]] |
|||
[[th:พ.ศ. 429]] |
[[th:พ.ศ. 429]] |
||
[[tr:MÖ 115]] |
[[tr:MÖ 115]] |
Phiên bản lúc 10:29, ngày 30 tháng 5 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 115 TCN CXIV TCN |
Ab urbe condita | 639 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4636 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −58 – −57 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2987–2988 |
Lịch Bahá’í | −1958 – −1957 |
Lịch Bengal | −707 |
Lịch Berber | 836 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2582 hoặc 2522 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2583 hoặc 2523 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −398 – −397 |
Lịch Dân Quốc | 2026 trước Dân Quốc 民前2026年 |
Lịch Do Thái | 3646–3647 |
Lịch Đông La Mã | 5394–5395 |
Lịch Ethiopia | −122 – −121 |
Lịch Holocen | 9886 |
Lịch Hồi giáo | 759 BH – 758 BH |
Lịch Igbo | −1114 – −1113 |
Lịch Iran | 736 BP – 735 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −752 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 430 |
Dương lịch Thái | 429 |
Lịch Triều Tiên | 2219 |
Năm 115 TCN là một năm trong lịch Julius.