112 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
112 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory112 TCN
CXI TCN
Ab urbe condita642
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4639
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−55 – −54
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2990–2991
Lịch Bahá’í−1955 – −1954
Lịch Bengal−704
Lịch Berber839
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2585 hoặc 2525
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2586 hoặc 2526
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−395 – −394
Lịch Dân Quốc2023 trước Dân Quốc
民前2023年
Lịch Do Thái3649–3650
Lịch Đông La Mã5397–5398
Lịch Ethiopia−119 – −118
Lịch Holocen9889
Lịch Hồi giáo756 BH – 755 BH
Lịch Igbo−1111 – −1110
Lịch Iran733 BP – 732 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−749
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch433
Dương lịch Thái432
Lịch Triều Tiên2222

Năm 112 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]