112 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 112 TCN CXI TCN |
| Ab urbe condita | 642 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4639 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −55 – −54 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2990–2991 |
| Lịch Bahá’í | −1955 – −1954 |
| Lịch Bengal | −704 |
| Lịch Berber | 839 |
| Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 2585 hoặc 2525 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 2586 hoặc 2526 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −395 – −394 |
| Lịch Dân Quốc | 2023 trước Dân Quốc 民前2023年 |
| Lịch Do Thái | 3649–3650 |
| Lịch Đông La Mã | 5397–5398 |
| Lịch Ethiopia | −119 – −118 |
| Lịch Holocen | 9889 |
| Lịch Hồi giáo | 756 BH – 755 BH |
| Lịch Igbo | −1111 – −1110 |
| Lịch Iran | 733 BP – 732 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −749 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 433 |
| Dương lịch Thái | 432 |
| Lịch Triều Tiên | 2222 |
Năm 112 TCN là một năm trong lịch Julius.