Khác biệt giữa bản sửa đổi của “428 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: ast, be, be-x-old, br, bs, ca, cs, cy, da, de, el, eo, es, eu, fa, fi, fr, gl, hr, hu, hy, io, it, ja, ka, ko, la, lb, lt, mk, mr, ms, nap, ne, new, nl, no, oc, pl, pt, ru, sh, sk, sl, sq, sr, su, sv, th, tl, tr, uk, uz, vec, wa |
n đã thêm Thể loại:428 TCN dùng HotCat |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
== Sinh == |
== Sinh == |
||
== Mất == |
== Mất == |
||
[[Thể loại:428 TCN]] |
|||
[[ast:428 edC]] |
[[ast:428 edC]] |
Phiên bản lúc 02:49, ngày 27 tháng 7 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 428 TCN CDXXVII TCN |
Ab urbe condita | 326 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4323 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −371 – −370 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2674–2675 |
Lịch Bahá’í | −2271 – −2270 |
Lịch Bengal | −1020 |
Lịch Berber | 523 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 2269 hoặc 2209 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 2270 hoặc 2210 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −711 – −710 |
Lịch Dân Quốc | 2339 trước Dân Quốc 民前2339年 |
Lịch Do Thái | 3333–3334 |
Lịch Đông La Mã | 5081–5082 |
Lịch Ethiopia | −435 – −434 |
Lịch Holocen | 9573 |
Lịch Hồi giáo | 1081 BH – 1080 BH |
Lịch Igbo | −1427 – −1426 |
Lịch Iran | 1049 BP – 1048 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1065 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 117 |
Dương lịch Thái | 116 |
Lịch Triều Tiên | 1906 |
Năm 428 TCN là một năm trong lịch Julius.