425 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 425 TCN CDXXIV TCN |
| Ab urbe condita | 329 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4326 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −368 – −367 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2677–2678 |
| Lịch Bahá’í | −2268 – −2267 |
| Lịch Bengal | −1017 |
| Lịch Berber | 526 |
| Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 2272 hoặc 2212 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 2273 hoặc 2213 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −708 – −707 |
| Lịch Dân Quốc | 2336 trước Dân Quốc 民前2336年 |
| Lịch Do Thái | 3336–3337 |
| Lịch Đông La Mã | 5084–5085 |
| Lịch Ethiopia | −432 – −431 |
| Lịch Holocen | 9576 |
| Lịch Hồi giáo | 1078 BH – 1077 BH |
| Lịch Igbo | −1424 – −1423 |
| Lịch Iran | 1046 BP – 1045 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1062 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 120 |
| Dương lịch Thái | 119 |
| Lịch Triều Tiên | 1909 |
Năm 425 TCN là một năm trong lịch Julius.