427 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
427 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory427 TCN
CDXXVI TCN
Ab urbe condita327
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4324
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−370 – −369
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2675–2676
Lịch Bahá’í−2270 – −2269
Lịch Bengal−1019
Lịch Berber524
Can ChiQuý Sửu (癸丑年)
2270 hoặc 2210
    — đến —
Giáp Dần (甲寅年)
2271 hoặc 2211
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−710 – −709
Lịch Dân Quốc2338 trước Dân Quốc
民前2338年
Lịch Do Thái3334–3335
Lịch Đông La Mã5082–5083
Lịch Ethiopia−434 – −433
Lịch Holocen9574
Lịch Hồi giáo1080 BH – 1079 BH
Lịch Igbo−1426 – −1425
Lịch Iran1048 BP – 1047 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1064
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch118
Dương lịch Thái117
Lịch Triều Tiên1907

Năm 427 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]