Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Oki Yuya”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: clean up, replaced: {{J.League player → {{Cầu thủ J.League |
|||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
|years1=2018–|clubs1=[[Kashima Antlers]]|caps1=|goals1= |
|years1=2018–|clubs1=[[Kashima Antlers]]|caps1=|goals1= |
||
}} |
}} |
||
'''Yuya Oki''' (sinh ngày 22 tháng 8 năm 1999) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]].<ref name="J.League">{{J.League |
'''Yuya Oki''' (sinh ngày 22 tháng 8 năm 1999) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]].<ref name="J.League">{{Cầu thủ J.League}}</ref> |
||
==Sự nghiệp câu lạc bộ== |
==Sự nghiệp câu lạc bộ== |
Phiên bản lúc 05:44, ngày 17 tháng 8 năm 2021
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuya Oki | ||
Ngày sinh | 22 tháng 8, 1999 | ||
Nơi sinh | Ibaraki, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kashima Antlers | ||
Số áo | 31 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Kashima Antlers | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yuya Oki (sinh ngày 22 tháng 8 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yuya Oki đã từng chơi cho Kashima Antlers.