Kết quả tìm kiếm

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Cây cối trong thần thoại
    Cây cối trong thần thoại (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    tập (1911). “Teutonic Peoples” . Encyclopædia Britannica. 26 (ấn bản 11). Cambridge University Press. tr. 685. ^ Chisholm, Hugh biên tập (1911). “Norns” …
    8 kB (1.008 từ) - 11:56, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Rừng thiêng
    Rừng thiêng (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    tập (1911). “Teutonic Peoples” . Encyclopædia Britannica. 26 (ấn bản 11). Cambridge University Press. tr. 685. ^ Chisholm, Hugh biên tập (1911). “Norns” …
    9 kB (1.109 từ) - 11:57, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Mona Lisa
    da Vinci, View article history, Roni Kempler's contributions, Encyclopædia Britannica ^ a b Debelle, Penelope (ngày 25 tháng 6 năm 2004). “Behind that…
    41 kB (5.143 từ) - 00:20, ngày 27 tháng 2 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Suez
    Chrisholm, Hugh (1911), The Encyclopædia Britannica: a dictionary of arts, sciences, literature and general information, Encyclopædia Britannica Forgotten Books…
    5 kB (179 từ) - 03:06, ngày 7 tháng 3 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Mắt quỷ
    Merriam-webster.com. ngày 31 tháng 8 năm 2012. ^ “evil eye (occult)”. Encyclopædia Britannica. ^ Ulmer, Rivka (1994). KTAV Publishing House, Inc. (biên tập)…
    8 kB (912 từ) - 23:03, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Abbas II của Ai Cập
    Abbas II của Ai Cập (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    (1911). “Abbas II” . Encyclopædia Britannica. 1 (ấn bản 11). Cambridge University Press. tr. 9–10. Hoiberg, Dale H. biên tập (2010). “Abbas II (Egypt)”…
    14 kB (1.554 từ) - 06:52, ngày 4 tháng 12 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Rồng
    Rồng (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Bách khoa toàn thư Britannica năm 1911 với một tham số không được đặt tên)
    Film”. Cinefantastique. 34: 58–59.  Chisholm, Hugh biên tập (1911). Encyclopædia Britannica (ấn bản 11). Cambridge University Press. |title= trống hay bị…
    83 kB (9.525 từ) - 18:01, ngày 10 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Người Philistin
    Người Philistin (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    York: Robert Appleton Company. 1913. “Philistines” . Encyclopædia Britannica (ấn bản 11). 1911. The Center for Online Judaic Studies: Ramesses III and…
    17 kB (1.728 từ) - 05:44, ngày 28 tháng 12 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách quân chủ có thời gian trị vì ngắn nhất
    Danh sách quân chủ có thời gian trị vì ngắn nhất (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    trong phạm vi công cộng: Chisholm, Hugh biên tập (1911). “Ibrahim Pasha”. Encyclopædia Britannica. 14 (ấn bản 11). Cambridge University Press. tr. 223–224…
    104 kB (3.570 từ) - 10:16, ngày 10 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Faiyum
    “The Mosque of Qaitbey in the Fayoum of Egypt”. ^ a b Chisholm, Hugh, ed. (1911). "Fayum". Encyclopædia Britannica. 10 (11th ed.). Cambridge University Press…
    10 kB (1.138 từ) - 14:40, ngày 9 tháng 8 năm 2022
  • Danh sách sultan Mamluk (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    Llewellyn; và một số tác giả khác (1911). “Egypt/3 History” . Trong Chisholm, Hugh (biên tập). Encyclopædia Britannica. 09 (ấn bản 11). Cambridge University…
    38 kB (1.634 từ) - 06:15, ngày 13 tháng 6 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Vít Archimedes
    ancient Egypt and was subsequently used by Archimedes (287–212 b.c.) ^ “Screw”. Encyclopædia Britannica online. The Encyclopaedia Britannica Co. 2011…
    13 kB (1.571 từ) - 12:02, ngày 17 tháng 8 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Saladin
    Press. tr. 44. ISBN 978-1-4384-5371-2. ^ Lēv, Yaacov (1999). Saladin in Egypt. Brill. tr. 131. ISBN 9004112219. ^ Halverson, Jeffry R.; Corman, Steven…
    73 kB (11.149 từ) - 03:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Lịch sử khỏa thân
    ISBN 978-1-118-61380-1. Laver, James (1998). “Dress | clothing”. Encyclopædia Britannica. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020. Lee, Mireille M. (2015). “Other…
    97 kB (10.725 từ) - 19:34, ngày 6 tháng 1 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Giải phẫu học
    Giải phẫu học (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    học Giải phẫu học trên DMOZ Parsons, Frederick Gymer (1911). “Anatomy” . Encyclopædia Britannica. 1 (ấn bản 11). tr. 920–943. Anatomia Collection: anatomical…
    95 kB (10.805 từ) - 04:21, ngày 27 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Karl Richard Lepsius
    Karl Richard Lepsius (thể loại Bài viết trên Wikipedia kết hợp trích dẫn từ Encyclopædia Britannica năm 1911)
    tại Internet Archive Chisholm, Hugh biên tập (1911). “Lepsius, Karl Richard” . Encyclopædia Britannica. 16 (ấn bản 11). Cambridge University Press. tr…
    7 kB (783 từ) - 16:49, ngày 28 tháng 11 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Nhà Abbas
    0-521-77056-4 tr. 54 ^ “Abbasid”. Encyclopedia Britannica. I: A-Ak - Bayes (ấn bản 15). Chicago, IL: Encyclopedia Britannica, Inc. 2010. tr. 10. ISBN 978-1-59339-837-8…
    47 kB (5.994 từ) - 14:11, ngày 9 tháng 11 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Amarna
    ^ a b Amarna Project, Middle Egypt Survey Project 2006 ^ “Tell (archaeology)”. ^ University College London: Digital Egypt for Universities: Amarna ^ John…
    14 kB (1.587 từ) - 08:44, ngày 31 tháng 7 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Phaolô Ẩn Tu
    Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2017. ^ “Saint Paul of Thebes”. Encyclopædia Britannica. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2018. Oxford Dictionary of Saints…
    11 kB (1.219 từ) - 02:12, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Lợn rừng
    Osborn, Dale. J.; Helmy, Ibrahim (1980), "The contemporary land mammals of Egypt (including Sinai)", Field Museum of Natural History, các trang 475-477 ^…
    47 kB (6.301 từ) - 10:14, ngày 2 tháng 9 năm 2023
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)