Kết quả tìm kiếm
Giao diện
- hoàn. Ngoài những tên đã nêu, Kali còn được gọi là bồ tạt (nhiều khi được dùng để chỉ kali carbonat K2CO3) hay potassium. Kali nguyên tố là kim loại kiềm…77 kB (9.591 từ) - 05:31, ngày 31 tháng 8 năm 2024
- Hạ kali máu (Hypokalemia hoặc hypokalaemia) là tình trạng cơ thể không giữ được lượng kali đủ để duy trì hoạt động bình thường, và có thể dẫn đến tử vong…9 kB (1.298 từ) - 13:47, ngày 10 tháng 12 năm 2021
- Kali bromide (KBr) là một muối được sử dụng rộng rãi như thuốc chống co giật và an thần vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, sử dụng không cần toa thuốc…6 kB (355 từ) - 02:25, ngày 11 tháng 6 năm 2023
- Kali cyanide là một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN. Nó có mùi giống như mùi quả hạnh nhân, có hình thức bề ngoài giống như…7 kB (691 từ) - 03:32, ngày 8 tháng 7 năm 2023
- Kali hypoclorit (công thức hóa học: KClO) là một muối kali của axit hypoclorơ, được sử dụng với những nồng độ khác nhau, thường pha loãng trong dung dịch…6 kB (448 từ) - 03:05, ngày 11 tháng 6 năm 2022
- Kali bisulfat (hay còn gọi là bisulfat kali; kali hydrosulfat; Kali sulfat axit; Sulfat hydro kali; Sulfat axit kali) là một muối của kali với ion bisulfat…4 kB (229 từ) - 20:01, ngày 6 tháng 5 năm 2023
- Kali sunfat (K2SO4) hay sunfat kali ở điều kiện thông thường là một muối ở dạng rắn kết tinh màu trắng không cháy và hòa tan trong nước. Nó được sử dụng…5 kB (382 từ) - 04:39, ngày 17 tháng 4 năm 2022
- Kali ferrocyanide, hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K4Fe(CN)6. Trihydrat cũng được biết đến. Nó là một muối kali…5 kB (305 từ) - 16:50, ngày 13 tháng 6 năm 2024
- Kali peroxide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K2O2. Nó được hình thành khi kali phản ứng với oxy trong không khí, tạo ra cùng với kali oxit…3 kB (158 từ) - 00:52, ngày 7 tháng 1 năm 2024
- Kali peiodat là một muối vô cơ với công thức hóa học KIO4. Nó bao gồm một cation kali và một anion peiodat, hay nói cách khác là muối của kali và axit…4 kB (245 từ) - 02:20, ngày 24 tháng 3 năm 2022
- Kali oxide (K2O) là một hợp chất của kali và oxy. Chất rắn này có màu vàng nhạt, và là oxide đơn giản nhất của kali. Kali oxide là một hợp chất hiếm khi…5 kB (357 từ) - 07:54, ngày 7 tháng 6 năm 2022
- Kali chloride (KCl) là một muối của kali với ion chloride với công thức hóa học KCl. Nó không mùi và có tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu. Chúng…7 kB (446 từ) - 03:35, ngày 7 tháng 1 năm 2024
- Kali pyrosunfat, còn được gọi với cái tên khác là kali disunfat, là một hợp chất vô cơ có thành phần gồm ba nguyên tố: kali, oxy và lưu huỳnh với công…5 kB (369 từ) - 04:40, ngày 17 tháng 4 năm 2022
- Kali perchlorat, là một muối perchlorat với công thức hóa học KClO4, là một chất oxy hóa trong môi trường acid. Nó là một chất dạng tinh thể hình thoi…6 kB (370 từ) - 03:00, ngày 6 tháng 1 năm 2024
- Kali persunfat là hợp chất vô cơ với công thức K 2S 2O 8. Còn được gọi là kali peroxydisunfat hoặc KPS, nó là một chất rắn màu trắng hòa tan nhiều trong…6 kB (434 từ) - 21:17, ngày 17 tháng 10 năm 2023
- Kali hydrocarbonat (công thức phân tử: KHCO3), còn gọi là kali bicarbonat) là một hợp chất muối mặn, không màu, không mùi, có tính base. Theo Cục quản…7 kB (540 từ) - 10:56, ngày 6 tháng 9 năm 2023
- Kali bifluoride, còn gọi là kali hydrofluoride, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KHF2. Muối không màu này bao gồm cation kali và anion hydrofluoride…4 kB (348 từ) - 13:23, ngày 16 tháng 8 năm 2021
- Kali dichromat, K2Cr2O7, là một hợp chất phản ứng hóa học vô cơ phổ biến, thường được sử dụng như là một chất oxy hóa trong các ứng dụng phòng thí nghiệm…8 kB (613 từ) - 09:13, ngày 19 tháng 6 năm 2023
- dễ dàng với nước, phản ứng tạo thành kali bisulfide (KHS) và kali hydroxide (KOH). Thông thường, thuật ngữ kali sulfide dùng để chỉ hỗn hợp này, chứ không…4 kB (320 từ) - 01:46, ngày 30 tháng 8 năm 2024
- Kali iodat (công thức hóa học: KIO3) là một hợp chất gồm các ion K+ và IO3− theo tỷ lệ 1:1. Kali iodat là một chất oxy hóa mạnh và do đó nó có thể gây…8 kB (704 từ) - 16:49, ngày 9 tháng 11 năm 2023
- về: kali IPA: /ˈkɑː.ˌli/ kali /ˈkɑː.ˌli/ (Thực vật học) Cây muối. "kali", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ka.li/ kali gđ