Kết quả tìm kiếm
- Sữa hấp hay sữa hâm (tiếng Nga: топлёное молоко, tiếng Ukraina: пряжене молоко) là một loạt sữa chế biến bằng phương pháp đun sôi, chúng đặc biệt phổ…2 kB (230 từ) - 07:59, ngày 20 tháng 2 năm 2024
- Sữa bắp hay còn gọi là sữa bột bắp là một loại thực phẩm ở dạng lỏng (có thể ở mức độ lỏng bỏng hoặc sệt hơn) được chế biến từ nguyên liệu là bắp bằng…5 kB (576 từ) - 18:47, ngày 5 tháng 6 năm 2022
- Sữa Ông Thọ là nhãn hiệu sữa đặc hiện thuộc sở hữu của Công ty sữa Việt Nam (Vinamilk). Sữa Ông Thọ là một chế phẩm sữa rất phổ biến ở nội địa; ngoài…3 kB (402 từ) - 01:54, ngày 5 tháng 4 năm 2023
- Chai đựng sữa hay chai sữa là những chai thủy tinh được sử dụng để trữ sữa và thường có thể tái sử dụng và trả lại. Thời kỳ đầu các chai thủy tinh được…7 kB (833 từ) - 22:52, ngày 4 tháng 8 năm 2022
- : sữa 𣳪: lượi, sữa, rải 𣷱: sữa 𣷲: sữa 吕: lữa, sữa, lở, lỡ, lữ, lạ, lã : trở, sữa Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự sưa sủa sửa sứa sữa Cây
- Hay DaySản phẩmSản phẩm động vậtSữa Sữa là một sản phẩm được thu hoạch từ bò và được mở khóa ở cấp độ kinh nghiệm 6. Sữa được thu hoạch từ những con bò
- sữa với bình sữa Jean de La Fontaine16392Truyện Phansa diễn ra quốc ngữ — Con mẹ bán sữa với bình sữa1886Trương Minh Ký Chị Perretle đội một bình sữa