Kết quả tìm kiếm
Giao diện
- của thế kỷ XX. Sữa tự nhiên hoặc sữa tươi bao gồm sữa mẹ và sữa các loài động vật như sữa bò, sữa dê, sữa trâu, sữa cừu, sữa lạc đà, sữa tuần lộc,... qua…21 kB (2.394 từ) - 22:56, ngày 11 tháng 8 năm 2024
- phẩm sữa Chế phẩm sữa (Dairy product) hay các sản phẩm từ sữa là các loại thực phẩm được chế biến hoặc thu được từ sữa hoặc sản phẩm có chứa sữa của các…13 kB (1.548 từ) - 13:30, ngày 22 tháng 10 năm 2023
- Sữa đặc hay sữa cô đặc là sữa bò đã hút hết nước. Loại sữa này thường ở dạng sữa đặc có đường, cho thêm đường vào, hai thuật ngữ "sữa đặc" và "sữa đặc…14 kB (1.635 từ) - 05:51, ngày 15 tháng 8 năm 2023
- Chiến tranh Sữa là một cuộc chiến tranh thương mại giữa Nga và Belarus vào tháng 6 năm 2009. Nga và Belarus có quan hệ chặt chẽ và cuộc xung đột bắt nguồn…39 kB (4.325 từ) - 07:48, ngày 17 tháng 8 năm 2024
- Sữa mẹ là sữa tươi được tiết ra bởi các tuyến vú nằm trong vú của con người (thường là người mẹ đẻ) để nuôi con còn nhỏ (trẻ sơ sinh). Sữa mẹ là nguồn…23 kB (2.908 từ) - 04:07, ngày 19 tháng 12 năm 2023
- Sữa hấp hay sữa hâm (tiếng Nga: топлёное молоко, tiếng Ukraina: пряжене молоко) là một loạt sữa chế biến bằng phương pháp đun sôi, chúng đặc biệt phổ…2 kB (230 từ) - 07:59, ngày 20 tháng 2 năm 2024
- Trà sữa trân châu hay trà sữa Đài Loan (珍珠奶茶; trân châu nãi trà) là thức uống được chế biến từ trà xanh (lục trà sữa) hoặc trà đen (hồng trà sữa) được…25 kB (3.281 từ) - 18:57, ngày 11 tháng 8 năm 2024
- Sữa non hay sữa đầu còn được gọi là thức ăn đầu tiên của sự sống (tên khoa học là colostrum) là một loại sữa mẹ đặc biệt. Là dạng vật chất có màu vàng…11 kB (1.341 từ) - 12:03, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- Sữa công thức hay còn gọi là sữa bột trẻ em là các loại sữa được sản xuất dành riêng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 12 tháng tuổi trong đó…16 kB (2.046 từ) - 03:34, ngày 4 tháng 9 năm 2024
- Sữa trứng hay còn gọi là kem sữa trứng (tiếng Anh: custard) là một hỗn hợp nguyên liệu dùng trong nấu ăn, chủ yếu là cho món tráng miệng. Nó bao gồm sữa…2 kB (122 từ) - 21:26, ngày 5 tháng 7 năm 2023
- Sữa bắp hay còn gọi là sữa bột bắp là một loại thực phẩm ở dạng lỏng (có thể ở mức độ lỏng bỏng hoặc sệt hơn) được chế biến từ nguyên liệu là bắp bằng…5 kB (576 từ) - 18:47, ngày 5 tháng 6 năm 2022
- Sữa Ông Thọ là nhãn hiệu sữa đặc hiện thuộc sở hữu của Công ty sữa Việt Nam (Vinamilk). Sữa Ông Thọ là một chế phẩm sữa rất phổ biến ở nội địa; ngoài…3 kB (402 từ) - 01:54, ngày 5 tháng 4 năm 2023
- Kem sữa là một sản phẩm sữa bao gồm lớp chất béo cao hơn được tách ra từ mặt trên của sữa trước khi đồng nhất hóa. Trong sữa không đồng nhất, kem do có…9 kB (804 từ) - 00:48, ngày 10 tháng 8 năm 2023
- Chăn nuôi gia súc lấy sữa là việc thực hành chăn nuôi các loại gia súc cho mục đích lấy sữa và các chế phẩm từ sữa, mặc dù các loài gia súc hay bất kỳ…48 kB (6.422 từ) - 04:47, ngày 10 tháng 9 năm 2024
- Sữa chua hay Yogurt (ya-ua) là một chế phẩm sữa được sản xuất bằng cách cho vi khuẩn lên men sữa. Mọi loại sữa có thể dùng để làm sữa chua nhà làm, nhưng…4 kB (551 từ) - 13:31, ngày 16 tháng 7 năm 2024
- Chai đựng sữa hay chai sữa là những chai thủy tinh được sử dụng để trữ sữa và thường có thể tái sử dụng và trả lại. Thời kỳ đầu các chai thủy tinh được…7 kB (833 từ) - 22:52, ngày 4 tháng 8 năm 2022
- Sữa tươi là các loại sữa động vật (bò sữa, dê, cừu...) ở dạng nguyên liệu thô, dạng nước, chưa qua chế biến hoặc chỉ mới qua sơ chế và chưa được tiệt…20 kB (2.484 từ) - 23:40, ngày 13 tháng 4 năm 2024
- Vú sữa (danh pháp hai phần: Chrysophyllum cainito), thuộc họ Hồng xiêm (Sapotaceae) (trước đây vú sữa được coi là thuộc bộ Thị: Ebenales). Cây vú sữa có…12 kB (1.572 từ) - 11:06, ngày 4 tháng 9 năm 2024
- Heo sữa hay lợn sữa hoặc lợn bột là một con lợn con đang trong giai đoạn bú sữa mẹ được sử dụng để chế biến thành những món ăn trong ẩm thực. Người ta…21 kB (2.703 từ) - 07:15, ngày 8 tháng 10 năm 2023
- Túi đựng sữa hay gói sữa là các loại túi nhựa được sản xuất để sử dụng vào mục đích đựng sữa. Sữa thông thường được lưu trữ trong một cái túi với một trong…2 kB (308 từ) - 14:27, ngày 26 tháng 8 năm 2016
- : sữa 𣳪: lượi, sữa, rải 𣷱: sữa 𣷲: sữa 吕: lữa, sữa, lở, lỡ, lữ, lạ, lã : trở, sữa Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự sưa sủa sửa sứa sữa Cây
- Hay DaySản phẩmSản phẩm động vậtSữa Sữa là một sản phẩm được thu hoạch từ bò và được mở khóa ở cấp độ kinh nghiệm 6. Sữa được thu hoạch từ những con bò
- sữa với bình sữa Jean de La Fontaine16392Truyện Phansa diễn ra quốc ngữ — Con mẹ bán sữa với bình sữa1886Trương Minh Ký Chị Perretle đội một bình sữa