Đen (định hướng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đen trong tiếng Việt có thể liên quan tới:

Màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]

  • Đen, một màu sắc của cảm giác thị giác.

Thực vật[sửa | sửa mã nguồn]

  • Chi Đen (Cleidiocarpon), một chi thực vật
    • Đen (Cleidiocarpon cavaleriei), một loài thực vật
    • Đen lá rộng (Cleidiocarpon laurinum), một loài thực vật

Người[sửa | sửa mã nguồn]

  • Đen, một rapper Việt Nam