Đen (định hướng)
Đen trong tiếng Việt có thể liên quan tới:
Màu sắc[sửa | sửa mã nguồn]
- Đen, một màu sắc của cảm giác thị giác.
Thực vật[sửa | sửa mã nguồn]
- Chi Đen (Cleidiocarpon), một chi thực vật
- Đen (Cleidiocarpon cavaleriei), một loài thực vật
- Đen lá rộng (Cleidiocarpon laurinum), một loài thực vật
Người[sửa | sửa mã nguồn]
- Đen, một rapper Việt Nam