Bước tới nội dung

130 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
130 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory130 TCN
CXXIX TCN
Ab urbe condita624
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4621
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−73 – −72
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2972–2973
Lịch Bahá’í−1973 – −1972
Lịch Bengal−722
Lịch Berber821
Can ChiCanh Tuất (庚戌年)
2567 hoặc 2507
    — đến —
Tân Hợi (辛亥年)
2568 hoặc 2508
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−413 – −412
Lịch Dân Quốc2041 trước Dân Quốc
民前2041年
Lịch Do Thái3631–3632
Lịch Đông La Mã5379–5380
Lịch Ethiopia−137 – −136
Lịch Holocen9871
Lịch Hồi giáo774 BH – 773 BH
Lịch Igbo−1129 – −1128
Lịch Iran751 BP – 750 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−767
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch415
Dương lịch Thái414
Lịch Triều Tiên2204

Năm 130 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]