128 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
128 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory128 TCN
CXXVII TCN
Ab urbe condita626
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4623
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−71 – −70
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2974–2975
Lịch Bahá’í−1971 – −1970
Lịch Bengal−720
Lịch Berber823
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2569 hoặc 2509
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2570 hoặc 2510
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−411 – −410
Lịch Dân Quốc2039 trước Dân Quốc
民前2039年
Lịch Do Thái3633–3634
Lịch Đông La Mã5381–5382
Lịch Ethiopia−135 – −134
Lịch Holocen9873
Lịch Hồi giáo772 BH – 771 BH
Lịch Igbo−1127 – −1126
Lịch Iran749 BP – 748 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−765
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch417
Dương lịch Thái416
Lịch Triều Tiên2206

Năm 128 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]