Bước tới nội dung

1323 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1323 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1323 TCN
MCCCXXII TCN
Ab urbe condita−569
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3428
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−1266 – −1265
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga1779–1780
Lịch Bahá’í−3166 – −3165
Lịch Bengal−1915
Lịch Berber−372
Can ChiĐinh Tỵ (丁巳年)
1374 hoặc 1314
    — đến —
Mậu Ngọ (戊午年)
1375 hoặc 1315
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1606 – −1605
Lịch Dân Quốc3234 trước Dân Quốc
民前3234年
Lịch Do Thái2438–2439
Lịch Đông La Mã4186–4187
Lịch Ethiopia−1330 – −1329
Lịch Holocen8678
Lịch Hồi giáo2004 BH – 2003 BH
Lịch Igbo−2322 – −2321
Lịch Iran1944 BP – 1943 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1960
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−778
Dương lịch Thái−779
Lịch Triều Tiên1011

Năm 1323 TCN (số La Mã:MCCCXXII) là một năm trong lịch Julius.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]