Bước tới nội dung

134 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
134 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory134 TCN
CXXXIII TCN
Ab urbe condita620
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4617
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−77 – −76
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2968–2969
Lịch Bahá’í−1977 – −1976
Lịch Bengal−726
Lịch Berber817
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2563 hoặc 2503
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2564 hoặc 2504
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−417 – −416
Lịch Dân Quốc2045 trước Dân Quốc
民前2045年
Lịch Do Thái3627–3628
Lịch Đông La Mã5375–5376
Lịch Ethiopia−141 – −140
Lịch Holocen9867
Lịch Hồi giáo778 BH – 777 BH
Lịch Igbo−1133 – −1132
Lịch Iran755 BP – 754 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−771
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch411
Dương lịch Thái410
Lịch Triều Tiên2200

Năm 134 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]