Bước tới nội dung

136 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
136 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory136 TCN
CXXXV TCN
Ab urbe condita618
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4615
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−79 – −78
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2966–2967
Lịch Bahá’í−1979 – −1978
Lịch Bengal−728
Lịch Berber815
Can ChiGiáp Thìn (甲辰年)
2561 hoặc 2501
    — đến —
Ất Tỵ (乙巳年)
2562 hoặc 2502
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−419 – −418
Lịch Dân Quốc2047 trước Dân Quốc
民前2047年
Lịch Do Thái3625–3626
Lịch Đông La Mã5373–5374
Lịch Ethiopia−143 – −142
Lịch Holocen9865
Lịch Hồi giáo780 BH – 779 BH
Lịch Igbo−1135 – −1134
Lịch Iran757 BP – 756 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−773
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch409
Dương lịch Thái408
Lịch Triều Tiên2198

Năm 136 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]