1477
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
Năm 1477 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]25 tháng 1 – Anne xứ Bretagne, Công tước xứ Bretagne và Vương hậu Pháp.
| Lịch Gregory | 1477 MCDLXXVII |
| Ab urbe condita | 2230 |
| Năm niên hiệu Anh | 16 Edw. 4 – 17 Edw. 4 |
| Lịch Armenia | 926 ԹՎ ՋԻԶ |
| Lịch Assyria | 6227 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 1533–1534 |
| - Shaka Samvat | 1399–1400 |
| - Kali Yuga | 4578–4579 |
| Lịch Bahá’í | −367 – −366 |
| Lịch Bengal | 884 |
| Lịch Berber | 2427 |
| Can Chi | Bính Thân (丙申年) 4173 hoặc 4113 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 4174 hoặc 4114 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | 1193–1194 |
| Lịch Dân Quốc | 435 trước Dân Quốc 民前435年 |
| Lịch Do Thái | 5237–5238 |
| Lịch Đông La Mã | 6985–6986 |
| Lịch Ethiopia | 1469–1470 |
| Lịch Holocen | 11477 |
| Lịch Hồi giáo | 881–882 |
| Lịch Igbo | 477–478 |
| Lịch Iran | 855–856 |
| Lịch Julius | 1477 MCDLXXVII |
| Lịch Myanma | 839 |
| Lịch Nhật Bản | Văn Minh 9 (文明9年) |
| Phật lịch | 2021 |
| Dương lịch Thái | 2020 |
| Lịch Triều Tiên | 3810 |