1498

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1498 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

1498 trong lịch khác
Lịch Gregory1498
MCDXCVIII
Ab urbe condita2251
Năm niên hiệu Anh13 Hen. 7 – 14 Hen. 7
Lịch Armenia947
ԹՎ ՋԽԷ
Lịch Assyria6248
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1554–1555
 - Shaka Samvat1420–1421
 - Kali Yuga4599–4600
Lịch Bahá’í−346 – −345
Lịch Bengal905
Lịch Berber2448
Can ChiĐinh Tỵ (丁巳年)
4194 hoặc 4134
    — đến —
Mậu Ngọ (戊午年)
4195 hoặc 4135
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1214–1215
Lịch Dân Quốc414 trước Dân Quốc
民前414年
Lịch Do Thái5258–5259
Lịch Đông La Mã7006–7007
Lịch Ethiopia1490–1491
Lịch Holocen11498
Lịch Hồi giáo903–904
Lịch Igbo498–499
Lịch Iran876–877
Lịch Julius1498
MCDXCVIII
Lịch Myanma860
Lịch Nhật BảnMeiō 7
(明応7年)
Phật lịch2042
Dương lịch Thái2041
Lịch Triều Tiên3831

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]