Bước tới nội dung

169 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
169 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory169 TCN
CLXVIII TCN
Ab urbe condita585
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4582
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−112 – −111
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2933–2934
Lịch Bahá’í−2012 – −2011
Lịch Bengal−761
Lịch Berber782
Can ChiTân Mùi (辛未年)
2528 hoặc 2468
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
2529 hoặc 2469
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−452 – −451
Lịch Dân Quốc2080 trước Dân Quốc
民前2080年
Lịch Do Thái3592–3593
Lịch Đông La Mã5340–5341
Lịch Ethiopia−176 – −175
Lịch Holocen9832
Lịch Hồi giáo814 BH – 813 BH
Lịch Igbo−1168 – −1167
Lịch Iran790 BP – 789 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−806
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch376
Dương lịch Thái375
Lịch Triều Tiên2165

Năm 169 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]