172 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 172 TCN CLXXI TCN |
| Ab urbe condita | 582 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4579 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −115 – −114 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2930–2931 |
| Lịch Bahá’í | −2015 – −2014 |
| Lịch Bengal | −764 |
| Lịch Berber | 779 |
| Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 2525 hoặc 2465 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 2526 hoặc 2466 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −455 – −454 |
| Lịch Dân Quốc | 2083 trước Dân Quốc 民前2083年 |
| Lịch Do Thái | 3589–3590 |
| Lịch Đông La Mã | 5337–5338 |
| Lịch Ethiopia | −179 – −178 |
| Lịch Holocen | 9829 |
| Lịch Hồi giáo | 817 BH – 816 BH |
| Lịch Igbo | −1171 – −1170 |
| Lịch Iran | 793 BP – 792 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −809 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 373 |
| Dương lịch Thái | 372 |
| Lịch Triều Tiên | 2162 |
Năm 172 TCN là một năm trong lịch Julius.