19 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 19 TCN XVIII TCN |
| Ab urbe condita | 735 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4732 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 38–39 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 3083–3084 |
| Lịch Bahá’í | −1862 – −1861 |
| Lịch Bengal | −611 |
| Lịch Berber | 932 |
| Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2678 hoặc 2618 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2679 hoặc 2619 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −302 – −301 |
| Lịch Dân Quốc | 1930 trước Dân Quốc 民前1930年 |
| Lịch Do Thái | 3742–3743 |
| Lịch Đông La Mã | 5490–5491 |
| Lịch Ethiopia | −26 – −25 |
| Lịch Holocen | 9982 |
| Lịch Hồi giáo | 660 BH – 659 BH |
| Lịch Igbo | −1018 – −1017 |
| Lịch Iran | 640 BP – 639 BP |
| Lịch Julius | 19 TCN XVIII TCN |
| Lịch Myanma | −656 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 526 |
| Dương lịch Thái | 525 |
| Lịch Triều Tiên | 2315 |
Năm 19 TCN là một năm trong lịch Julius.