20 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 20 TCN XIX TCN |
| Ab urbe condita | 734 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4731 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 37–38 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 3082–3083 |
| Lịch Bahá’í | −1863 – −1862 |
| Lịch Bengal | −612 |
| Lịch Berber | 931 |
| Can Chi | Canh Tý (庚子年) 2677 hoặc 2617 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 2678 hoặc 2618 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −303 – −302 |
| Lịch Dân Quốc | 1931 trước Dân Quốc 民前1931年 |
| Lịch Do Thái | 3741–3742 |
| Lịch Đông La Mã | 5489–5490 |
| Lịch Ethiopia | −27 – −26 |
| Lịch Holocen | 9981 |
| Lịch Hồi giáo | 661 BH – 660 BH |
| Lịch Igbo | −1019 – −1018 |
| Lịch Iran | 641 BP – 640 BP |
| Lịch Julius | 20 TCN XIX TCN |
| Lịch Myanma | −657 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 525 |
| Dương lịch Thái | 524 |
| Lịch Triều Tiên | 2314 |
Năm 20 TCN là một năm trong lịch Julius.