Bước tới nội dung

253 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
253 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory253 TCN
CCLII TCN
Ab urbe condita501
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4498
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−196 – −195
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2849–2850
Lịch Bahá’í−2096 – −2095
Lịch Bengal−845
Lịch Berber698
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2444 hoặc 2384
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2445 hoặc 2385
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−536 – −535
Lịch Dân Quốc2164 trước Dân Quốc
民前2164年
Lịch Do Thái3508–3509
Lịch Đông La Mã5256–5257
Lịch Ethiopia−260 – −259
Lịch Holocen9748
Lịch Hồi giáo901 BH – 900 BH
Lịch Igbo−1252 – −1251
Lịch Iran874 BP – 873 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−890
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch292
Dương lịch Thái291
Lịch Triều Tiên2081

253 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]