282
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
Năm 282 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]| Lịch Gregory | 282 CCLXXXII |
| Ab urbe condita | 1035 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 5032 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 338–339 |
| - Shaka Samvat | 204–205 |
| - Kali Yuga | 3383–3384 |
| Lịch Bahá’í | −1562 – −1561 |
| Lịch Bengal | −311 |
| Lịch Berber | 1232 |
| Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2978 hoặc 2918 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2979 hoặc 2919 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −2 – −1 |
| Lịch Dân Quốc | 1630 trước Dân Quốc 民前1630年 |
| Lịch Do Thái | 4042–4043 |
| Lịch Đông La Mã | 5790–5791 |
| Lịch Ethiopia | 274–275 |
| Lịch Holocen | 10282 |
| Lịch Hồi giáo | 350 BH – 349 BH |
| Lịch Igbo | −718 – −717 |
| Lịch Iran | 340 BP – 339 BP |
| Lịch Julius | 282 CCLXXXII |
| Lịch Myanma | −356 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 826 |
| Dương lịch Thái | 825 |
| Lịch Triều Tiên | 2615 |