290 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
290 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory290 TCN
CCLXXXIX TCN
Ab urbe condita464
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4461
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−233 – −232
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2812–2813
Lịch Bahá’í−2133 – −2132
Lịch Bengal−882
Lịch Berber661
Can ChiCanh Ngọ (庚午年)
2407 hoặc 2347
    — đến —
Tân Mùi (辛未年)
2408 hoặc 2348
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−573 – −572
Lịch Dân Quốc2201 trước Dân Quốc
民前2201年
Lịch Do Thái3471–3472
Lịch Đông La Mã5219–5220
Lịch Ethiopia−297 – −296
Lịch Holocen9711
Lịch Hồi giáo939 BH – 938 BH
Lịch Igbo−1289 – −1288
Lịch Iran911 BP – 910 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−927
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch255
Dương lịch Thái254
Lịch Triều Tiên2044

290 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]