314 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 314 TCN CCCXIII TCN |
| Ab urbe condita | 440 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4437 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −257 – −256 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2788–2789 |
| Lịch Bahá’í | −2157 – −2156 |
| Lịch Bengal | −906 |
| Lịch Berber | 637 |
| Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 2383 hoặc 2323 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 2384 hoặc 2324 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −597 – −596 |
| Lịch Dân Quốc | 2225 trước Dân Quốc 民前2225年 |
| Lịch Do Thái | 3447–3448 |
| Lịch Đông La Mã | 5195–5196 |
| Lịch Ethiopia | −321 – −320 |
| Lịch Holocen | 9687 |
| Lịch Hồi giáo | 964 BH – 963 BH |
| Lịch Igbo | −1313 – −1312 |
| Lịch Iran | 935 BP – 934 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −951 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 231 |
| Dương lịch Thái | 230 |
| Lịch Triều Tiên | 2020 |
314 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Mất
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]