40 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 40 TCN XXXIX TCN |
Ab urbe condita | 714 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4711 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 17–18 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3062–3063 |
Lịch Bahá’í | −1883 – −1882 |
Lịch Bengal | −632 |
Lịch Berber | 911 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 2657 hoặc 2597 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 2658 hoặc 2598 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −323 – −322 |
Lịch Dân Quốc | 1951 trước Dân Quốc 民前1951年 |
Lịch Do Thái | 3721–3722 |
Lịch Đông La Mã | 5469–5470 |
Lịch Ethiopia | −47 – −46 |
Lịch Holocen | 9961 |
Lịch Hồi giáo | 681 BH – 680 BH |
Lịch Igbo | −1039 – −1038 |
Lịch Iran | 661 BP – 660 BP |
Lịch Julius | 40 TCN XXXIX TCN |
Lịch Myanma | −677 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 505 |
Dương lịch Thái | 504 |
Lịch Triều Tiên | 2294 |
Năm 40 TCN là một năm trong lịch Julius.