Bước tới nội dung

47

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
47 trong lịch khác
Lịch Gregory47
XLVII
Ab urbe condita800
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4797
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat103–104
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3148–3149
Lịch Bahá’í−1797 – −1796
Lịch Bengal−546
Lịch Berber997
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2743 hoặc 2683
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2744 hoặc 2684
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−237 – −236
Lịch Dân Quốc1865 trước Dân Quốc
民前1865年
Lịch Do Thái3807–3808
Lịch Đông La Mã5555–5556
Lịch Ethiopia39–40
Lịch Holocen10047
Lịch Hồi giáo593 BH – 592 BH
Lịch Igbo−953 – −952
Lịch Iran575 BP – 574 BP
Lịch Julius47
XLVII
Lịch Myanma−591
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch591
Dương lịch Thái590
Lịch Triều Tiên2380

Năm 47 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]