61
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 61 LXI |
| Ab urbe condita | 814 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4811 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 117–118 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 3162–3163 |
| Lịch Bahá’í | −1783 – −1782 |
| Lịch Bengal | −532 |
| Lịch Berber | 1011 |
| Can Chi | Canh Thân (庚申年) 2757 hoặc 2697 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 2758 hoặc 2698 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −223 – −222 |
| Lịch Dân Quốc | 1851 trước Dân Quốc 民前1851年 |
| Lịch Do Thái | 3821–3822 |
| Lịch Đông La Mã | 5569–5570 |
| Lịch Ethiopia | 53–54 |
| Lịch Holocen | 10061 |
| Lịch Hồi giáo | 578 BH – 577 BH |
| Lịch Igbo | −939 – −938 |
| Lịch Iran | 561 BP – 560 BP |
| Lịch Julius | 61 LXI |
| Lịch Myanma | −577 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 605 |
| Dương lịch Thái | 604 |
| Lịch Triều Tiên | 2394 |
Năm 61 là một năm trong lịch Julius.