912 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
912 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory912 TCN
CMXI TCN
Ab urbe condita−158
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3839
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−855 – −854
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2190–2191
Lịch Bahá’í−2755 – −2754
Lịch Bengal−1504
Lịch Berber39
Can ChiMậu Thân (戊申年)
1785 hoặc 1725
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
1786 hoặc 1726
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1195 – −1194
Lịch Dân Quốc2823 trước Dân Quốc
民前2823年
Lịch Do Thái2849–2850
Lịch Đông La Mã4597–4598
Lịch Ethiopia−919 – −918
Lịch Holocen9089
Lịch Hồi giáo1580 BH – 1579 BH
Lịch Igbo−1911 – −1910
Lịch Iran1533 BP – 1532 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1549
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−367
Dương lịch Thái−368
Lịch Triều Tiên1422

912 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]