914 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 914 TCN CMXIII TCN |
| Ab urbe condita | −160 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 3837 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −857 – −856 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2188–2189 |
| Lịch Bahá’í | −2757 – −2756 |
| Lịch Bengal | −1506 |
| Lịch Berber | 37 |
| Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 1783 hoặc 1723 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 1784 hoặc 1724 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −1197 – −1196 |
| Lịch Dân Quốc | 2825 trước Dân Quốc 民前2825年 |
| Lịch Do Thái | 2847–2848 |
| Lịch Đông La Mã | 4595–4596 |
| Lịch Ethiopia | −921 – −920 |
| Lịch Holocen | 9087 |
| Lịch Hồi giáo | 1582 BH – 1581 BH |
| Lịch Igbo | −1913 – −1912 |
| Lịch Iran | 1535 BP – 1534 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1551 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | −369 |
| Dương lịch Thái | −370 |
| Lịch Triều Tiên | 1420 |
914 TCN là một năm trong lịch La Mã.