Bước tới nội dung

922 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
922 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory922 TCN
CMXXI TCN
Ab urbe condita−168
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3829
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−865 – −864
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2180–2181
Lịch Bahá’í−2765 – −2764
Lịch Bengal−1514
Lịch Berber29
Can ChiMậu Tuất (戊戌年)
1775 hoặc 1715
    — đến —
Kỷ Hợi (己亥年)
1776 hoặc 1716
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1205 – −1204
Lịch Dân Quốc2833 trước Dân Quốc
民前2833年
Lịch Do Thái2839–2840
Lịch Đông La Mã4587–4588
Lịch Ethiopia−929 – −928
Lịch Holocen9079
Lịch Hồi giáo1590 BH – 1589 BH
Lịch Igbo−1921 – −1920
Lịch Iran1543 BP – 1542 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1559
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−377
Dương lịch Thái−378
Lịch Triều Tiên1412

922 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]