Bước tới nội dung

925 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
925 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory925 TCN
CMXXIV TCN
Ab urbe condita−171
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3826
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−868 – −867
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2177–2178
Lịch Bahá’í−2768 – −2767
Lịch Bengal−1517
Lịch Berber26
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
1772 hoặc 1712
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
1773 hoặc 1713
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1208 – −1207
Lịch Dân Quốc2836 trước Dân Quốc
民前2836年
Lịch Do Thái2836–2837
Lịch Đông La Mã4584–4585
Lịch Ethiopia−932 – −931
Lịch Holocen9076
Lịch Hồi giáo1593 BH – 1592 BH
Lịch Igbo−1924 – −1923
Lịch Iran1546 BP – 1545 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1562
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−380
Dương lịch Thái−381
Lịch Triều Tiên1409

925 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]