939
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
Năm 939 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Tháng 8
[sửa | sửa mã nguồn]- 29 tháng 8: Vương Kế Nghiệp giết vua Mân Vương Kế Bằng
- 30 tháng 8: Vương Diên Hy kế vị tức Mân Cảnh Tông
Không rõ ngày tháng
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]| Lịch Gregory | 939 CMXXXIX |
| Ab urbe condita | 1692 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | 388 ԹՎ ՅՁԸ |
| Lịch Assyria | 5689 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 995–996 |
| - Shaka Samvat | 861–862 |
| - Kali Yuga | 4040–4041 |
| Lịch Bahá’í | −905 – −904 |
| Lịch Bengal | 346 |
| Lịch Berber | 1889 |
| Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 3635 hoặc 3575 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 3636 hoặc 3576 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | 655–656 |
| Lịch Dân Quốc | 973 trước Dân Quốc 民前973年 |
| Lịch Do Thái | 4699–4700 |
| Lịch Đông La Mã | 6447–6448 |
| Lịch Ethiopia | 931–932 |
| Lịch Holocen | 10939 |
| Lịch Hồi giáo | 327–328 |
| Lịch Igbo | −61 – −60 |
| Lịch Iran | 317–318 |
| Lịch Julius | 939 CMXXXIX |
| Lịch Myanma | 301 |
| Lịch Nhật Bản | Tengyō 2 (天慶2年) |
| Phật lịch | 1483 |
| Dương lịch Thái | 1482 |
| Lịch Triều Tiên | 3272 |
- Tống Thái Tông, vua Trung Hoa