ATIV Book 9

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
ATIV Book 9
930X5J model (15,6")
Nhà sản xuấtSamsung Electronics
Phát hành lần đầu6 tháng 1 năm 2011 (2011-01-06) (phát hành lần đầu)
9 tháng 2 năm 2014 (2014-02-09) (phát hành hiện tại)
Kiểu máyLaptop/Notebook
Trang webwww.samsung.com/us/computer/pcs

ATIV Book 9 là thương hiệu của máy tính thuộc một phần của dòng sản phẩm máy tính xách tay ATIV của Samsung Electronics Inc. Book 9 là sản phẩm chủ lực của dòng ATIV trong thiết kế và tính di động. Tất cả sản phẩm đều sử dụng Intel Core i5 hoặc i7 và bộ nhớ SSD. Là sản phẩm mỏng nhất (13,6 mm (0,54 in)) trong các sản phẩm, ATIV Book 9 là máy tính xách tay mỏng nhất thế giới. Một loạt sản phẩm Book 9 ra mắt với cầu hình khác nhau. Vào tháng 2 năm 2014, sẩn phẩm 13-inch và hai sản phẩm 15-inch trong dòng ATIV Book 9. Book 9 Plus có màn hình cảm ứng 13,3" với qHD+ Theo bài báo, các pixel dài và rộng của độ phân giải màn hình có thể khác với tỉ lệ tiêu chuẩn và ứng dụng của mô-đun tùy chỉnh màn hình. Độ phân giải màn hình (3200 x 1800) và phần thân bằng nhôm nguyên khối. Book 9 bao gồm bản màn hình 13,3" với độ phân giải FHD (1920 x 1080) và vỏ bằng magnesi, và bản màn hình 15,6" với độ phân giải FHD với thân nguyên khối. Cả hai phiên bản được bổ sung với vỏ nhựa cao cấp; Book 9 Lite với màn hình 13.3" độ phân giải HD và Book 9 Style với màn hình 15.6" độ phân giải FHD.

Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

  • 2014 PC Magazine Reader's Choice Award[1]
  • 2013 iF Design Award[2]
  • 2012 iF Design Award[3]
  • 2012 Good Design Award[4]
  • 2011 DFA(Design For Asia) Award - giải 'đồng'[5]
  • 2011 IDEA Design Award - Final List[6]
  • 2011 CES Innovation Awards[7]
  • 2011 TCO Design Award[8]

Thông số kỹ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Bản 13-Inch[sửa | sửa mã nguồn]

Ngừng sản xuất Hiện tại
Bản 13-inch
Ngày phát hành 3/4/2011 2/16/2012 5/9/2012 7/30/2012 3/17/2013 6/4/2013 7/27/2013 8/22/2013 1/6/2014 1/9/2014
Model No. NP900X3A NP900X3B NP900X3C NP900X3D NP900X3E NP900X3F NP905S3G NP940X3G NP910S3G NP900X3G
Vi xử lý Intel Core i5-2537M Intel Core i5-2467M Intel Core i5-3317U Intel Core i7-3537U Intel Core i5-3337U AMD A6-1450 Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4200U
Đồ họa Intel HD3000 Intel HD4000 AMD Radeon HD8250 Intel HD4400 Intel HD4200 Intel HD4400
Màn hình 13,3", 1.600 x 900, 400nit, chống phản chiếu 13,3", 1.920 x 1.080, 300nit, chống phản chiếu 13,3", 1.366 x 768, chống phản chiếu 13,3", 3.200 x 1.800, 350nit, chống phản chiếu, cảm ứng 13,3", 1.366 x 768, chống phản chiếu 13,3", 1.920 x 1.080, 300nit, chống phản chiếu
RAM 4GB DDR3 với 1333 MHz 4GB DDR3 với 1600 MHz 4GB DDR3L với 1066 MHz 4GB DDR3L với 1600 MHz 8GB DDR3L với 1600 MHz
Bộ nhớ 128GB SSD
Đa phương tiện 1,5W x 2 loa, 1.3M HD máy ảnh 1,5W x 2 loa, 720p HD máy ảnh
Wireless 802.11 b/g/n 2x2, BT3.0 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0 802.11 b/g/n 1x1, BT4.0 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0 802.11 b/g/n 1x1, BT4.0 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0
Cổng xuất/nhập Micro HDMI, tai nghe, Mic, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Micro SD, Mini RJ45 Mini VGA, Micro HDMI, tai nghe/Mic Combo, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, thẻ 3-trong-1, Mini RJ45
Nhập 82 Key, Touch Pad 81 phím Backlit, Touch Pad, ALS 81 phím, ClickPad 81 phím Backlit, Touch Pad, ALS 81 phím, ClickPad 81 phím Backlit, Touch Pad, ALS
Nguồn 40Watt, pin 40Wh 40Watt, pin 44Wh 40Watt, pin 30Wh 40Watt, pin 55Wh 40Watt, pin 30Wh 40Watt, pin 44Wh
Kích thước 328,5 x 227,0 x 16,3mm, 1,31 kg 313,8 x 218,5 x 12,9mm, 1,31 kg 313,8 x 218,5 x 13,2mm, 1,13 kg 324,0 x 224,0 x 16,9mm, 1,44 kg 319,0 x 224,0 x 16,9mm, 1,44 kg 324,0 x 224,0 x 16,9mm, 1,44 kg 313,8 x 218,5 x 13,2mm, 1,13 kg
Chất liệu Duralumin Nhôm Magnesi Nhôm Magnesi Nhựa(đen, trắng, hồng, xanh) Nhôm Nhựa(đen, trắng, hồng, xanh) Ma-ghê
OS Windows 7 Home Windows 8 Windows 8.1

Bản 11-Inch và 15-Inch[sửa | sửa mã nguồn]

Ngừng sản xuất Hiện tại
Bản 11-inch và 15-inch
Ngày phát hành 5/3/2011 7/10/2011 3/28/2012 5/4/2012 5/30/2012 2/12/2014 2/26/2014
Model No. NP900X1A NP900X1B NP900X4B NP900X4C NP900X4D NP930X5J NP910S5J
Vi xử lý Intel Core i3 380UM Intel Core i5-2537M Intel Core i7-2637M Intel Core i7-3517U Intel Core i7-3317U Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4200U
Đồ họa Intel GMA HD Intel HD3000 Intel HD4000 Intel HD4400
Màn hình 11,6", 1.366 x 768, 340nit, chống phản chiếu 15,0", 1.600 x 900, 400nit, chống phản chiếu 15,6", 1.920 x 1.080, 300nit, chống phản chiếu
RAM 2GB DDR3 với 1333 MHz 8GB DDR3 với 1333 MHz 8GB DDR3 với 1600 MHz 4GB DDR3 với 1600 MHz 8GB DDR3L với 1600 MHz 4GB DDR3L với 1600 MHz
Bộ nhớ 128GB SSD 256GB SSD 128GB SSD
Đa phương tiện 1,5W x 2 loa, 1,3M HD máy ảnh 2W x 2 loa, 1,3M HD máy ảnh 2W x 2 loa, WM5102 Lossless audio DAC, 720p HD máy ảnh 2W x 4 loa, 720p HD máy ảnh
Wireless 802.11 b/g/n 2x2, BT3.0 802.11 a/b/g/n 2x2, BT3.0 802.11 a/b/g/n 2x2, BT4.0 802.11 ac 2x2, BT4.0 802.11 ac 1x1, BT4.0
Cổng xuất/nhập HDMI, tai nghe, Mic, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Micro SD, RJ45 Mini VGA, Micro HDMI, tai nghe/Mic Combo, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, thẻ 3-trong-1, Mini RJ45 Mini VGA, HDMI, tai nghe/Mic Combo, 2 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, thẻ 3-trong-1, Mini RJ45
Nhập 82 phím, Touch Pad 87 Key, Touch Pad 87 phím Backlit, ClickPad, ALS 87 phím, ClickPad
Nguồn 40Watt, pin 42Wh 40Watt, pin 62Wh 40Watt, pin 55Wh
Kích thước 298 x 197,5 x 16,5mm, 1,06 kg 356,9 x 237 x 14,9mm, 1,65 kg 356,9 x 237 x 14,9mm, 1,58 kg 374,3 x 249,9 x 14,9mm, 1,78 kg 374,3 x 249,9 x 17,5mm, 1,95 kg
Chất liệu Duralumin Nhôm Magnesi Nhôm Nhựa
OS Windows 7 Home Windows 7 Pro Windows 7 Home Windows 8.1

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Readers' Choice Awards 2014: Laptop and Desktop PCs”, PC Magazine, Mỹ
  2. ^ “2013 iF Product Design Award”, iF Design, Đức
  3. ^ “2012 iF Product Design Award”, iF Design, Đức
  4. ^ “Samsung Electronics receives Good Design Awards in Japan”, Samsung Tomorrow, Hàn Quốc, Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2014, truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2014
  5. ^ “2011 DFA Bronze Award”, Hong Kong Design Centre, Hồng Kông, Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2014, truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2014
  6. ^ “IDEA 2011 Finalist”, Industrial Designer Society of America, Mỹ
  7. ^ “Best of CES 2011”, Laptop Magazine, Mỹ
  8. ^ “Samsung Series 9 Notebook Honored with TCO Design Award”, Softpedia, Mỹ