Anaglyptus mysticus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Anaglyptus mysticus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Cerambycidae
Phân họ (subfamilia)Cerambycinae
Tông (tribus)Anaglyptini
Chi (genus)Anaglyptus
Loài (species)A. mysticus
Danh pháp hai phần
Anaglyptus mysticus
(Linnaeus, 1758)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Anaglyptus mysticus var. tripartitus (Plavilstshikov)
  • Callidium mysticum (Plavilstshikov)
  • Cerambyx quadricolor (Scopoli, 1763)
  • Clytus mysticus (Linnaeus - Boheman, 1850)
  • Leptura mystica (Linnaeus, 1758)
  • Stenocorus germaniae (Voet, 1806)

Anaglyptus mysticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae, phân họ Cerambycinae. Loài này phân bố chủ yếu ở Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ và ở Bắc Phi.

A. mysticus albofasciatus, mating pair

Con trưởng thành dài đến 8–15 milimét (0,31–0,59 in) và có thể giao phối từ tháng 4 đến tháng 7.

Chúng ăn các loài cây Corylus avellana, Carpinus betulus, Fagus sylvatica, Acer campestre, Sambucus racemosa, cũng như Alnus, Crataegus, Rosa, Quercus. Con trưởng thành thường được tìm thấy trên hoa, trong khi ấu trùng phát triển trên các nhánh cây chết.

Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]