Anatoma crispata
Giao diện
Anatoma crispata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
(Fleming, 1828) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Anatoma crispata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Scissurellidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Anatoma crispata (Fleming, 1828). World Register of Marine Species, truy cập 4 tháng 10 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Anatoma crispata tại Wikispecies