Bước tới nội dung

Andrena impuncta

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Andrena impuncta
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Andrenidae
Phân họ (subfamilia)Andreninae
Chi (genus)Andrena
Loài (species)A. impuncta
Danh pháp hai phần
Andrena impuncta
Kirby, 1837

Andrena impuncta là một loài Hymenoptera trong họ Andrenidae. Loài này được Kirby mô tả khoa học năm 1837.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]