Bước tới nội dung

Anthrenus polonicus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Anthrenus polonicus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Dermestidae
Chi (genus)Anthrenus
Loài (species)A. polonicus
Danh pháp hai phần
Anthrenus polonicus
Mroczkowski, 1951

Anthrenus polonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Mroczkowski miêu tả khoa học năm 1951.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]