Anthurium cubense
Giao diện
Anthurium cubense | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Anthurium |
Loài (species) | A. cubense |
Danh pháp hai phần | |
Anthurium cubense Engl. |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/92/%E6%B5%AA%E8%91%89%E8%8A%B1%E7%87%AD_20190822195935_02.jpg/285px-%E6%B5%AA%E8%91%89%E8%8A%B1%E7%87%AD_20190822195935_02.jpg)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/04/%E6%B5%AA%E8%91%89%E8%8A%B1%E7%87%AD_20190822195935_03.jpg/285px-%E6%B5%AA%E8%91%89%E8%8A%B1%E7%87%AD_20190822195935_03.jpg)
Anthurium cubense là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Engl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1898.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Anthurium cubense”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]