Bước tới nội dung

Archontophoenix alexandrae

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Archontophoenix alexandrae
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
(không phân hạng)Commelinids
Bộ (ordo)Arecales
Họ (familia)Arecaceae
Chi (genus)Archontophoenix
Loài (species)A. alexandrae
Danh pháp hai phần
Archontophoenix alexandrae
(F.Muell.) H.Wendl. & Drude

Archontophoenix alexandrae là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (F.Muell.) H.Wendl. & Drude mô tả khoa học đầu tiên năm 1875.[1]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Archontophoenix alexandrae. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]